Tìm kiếm
Thực hiện chỉ thị số 6186/CT-BGDĐT ngày 29 tháng 12 năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc phát hiện, bồi dưỡng, tổng kết và nhân rộng điển hình tiên tiến trong ngành giáo dục giao đoạn 2016-2020, Trường đã triển khai và bầu chọn được 03 cá nhân điển hình tiên tiến như sau:
1. PGS.TS. Trần Thanh Trúc, Phó trưởng Bộ môn Công nghệ Thực phẩm, Khoa Nông nghiệp;
2. TS. Lương Vinh Quốc Danh, Trưởng Bộ môn Điện tử viễn thông, Khoa Công nghệ;
3. PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Nam, Khoa Sư phạm.
Thực hiện quy định tại Quyết định số 06/2007/QĐ-BNV ngày 18 tháng 6 năm 2007 của Bộ Nội vụ về việc ban hành thành phần hồ sơ cán bộ, công chức và mẫu biểu quản lý hồ sơ cán bộ, công chức;
Thực hiện công văn số 6485/BGDĐT-TCCB ngày 14 tháng 12 năm 2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn đánh giá, phân loại và bổ sung lý lịch công chức, viên chức năm 2015;
Để cập nhật thông tin trong quản lý hồ sơ cá nhân của công chức, viên chức, người lao động (viên chức) tại Trường và phục vụ cho công tác kiểm định chất lượng hàng năm, Ban Giám hiệu Trường Đại học Cần Thơ đề nghị các đơn vị triển khai cho viên chức trong đơn vị thực hiện các nội dung công việc sau:
- Tất cả viên chức, hợp đồng do Trường trả lương thực hiện kê khai Phiếu bổ sung lý lịch cá nhân năm 2018 theo mẫu 4a-BNV/2007 kèm theo minh chứng bổ sung (văn bằng, chứng chỉ, bằng khen… chưa gửi cho Phòng Tổ chức – Cán bộ). Các trường hợp viên chức hợp đồng mới được tuyển dụng hoặc mới làm hồ sơ xét hết tập sự trong năm 2018 thì không cần phải kê khai bổ sung.
- Các đơn vị tổng hợp Phiếu bổ sung lý lịch cá nhân năm 2018 và gửi về Trường (thông qua Phòng Tổ chức- Cán bộ) trong thời hạn từ nay đến hết ngày 04/01/2019.
Đề nghị thủ trưởng các đơn vị quan tâm triển khai đến viên chức để công tác của Trường được thực hiện tốt nhất.
TẢI VỀ BIỂU MẪU
- Mẫu kê khai theo thông tư 08
- Nghị định 78/2014/NĐ-CP
- Thông tư 08/2013/TT-TTCP
- Danh sách kê khai năm 2018
Thực hiện các quy định hiện hành về công tác kê khai tài sản, thu nhập; Ban Giám hiệu yêu cầu thủ trưởng các đơn vị triển khai công tác kê khai tài sản, thu nhập tại Trường năm 2018 như sau:
- Đối tượng kê khai:
- Người giữ chức vụ tương đương Phó trưởng phòng trở lên.
- Người không giữ chức vụ nhưng được bố trí thường xuyên làm các công việc sau:
+ Phân bổ ngân sách, kế toán, mua sắm công thuộc Phòng Tài chính, Phòng Quản trị Thiết bị và các đơn vị có hệ thống kế toán (kế toán viên, phụ trách kế toán, trợ lý thiết bị).
+ Tổ chức tuyển dụng viên chức thuộc Phòng Tổ chức - Cán bộ và các đơn vị (Trưởng bộ môn).
+ Quản lý, giám sát chất lượng các công trình xây dựng thuộc Ban Quản Công trình.
+ Tổ chức đấu thầu thuộc Ban Quản lý Công trình, Phòng Tài chính, Phòng Quản trị Thiết bị, Trung tâm Chuyển giao Công nghệ và Dịch vụ, Ban Quản lý Dự án ODA.
+ Tuyển sinh, đào tạo thuộc Phòng Đào tạo, Khoa Sau Đại học và Trung tâm Liên kết đào tạo.
+ Quản lý dự án, đề án thuộc Phòng Hợp tác Quốc tế, Phòng Tài chính, Ban Quản lý Dự án ODA.
+ Làm công tác thanh tra thuộc Phòng Thanh tra – Pháp chế và Ban Thanh tra nhân dân Trường.
- Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân viên chức, người lao động tham khảo Nghị định số 78/2013/NĐ-CP của Chính phủ và Thông tư số 08/2013/TT-TTCP của Thanh tra Chính phủ để tìm hiểu thêm thông tin và thực hiện đúng quy định.
- Các cá nhân thuộc đối tượng kê khai (Danh sách đính kèm) thực hiện kê khai tài sản, thu nhập (Mẫu kê khai và hướng dẫn đính kèm) và nộp cho Phòng TCCB trong thời hạn từ nay đến hết ngày 07/12/2018.
- Sau khi nhận được Bản kê khai của các cá nhân, Phòng TCCB kiểm tra tính đầy đủ các nội dung phải kê khai; trường hợp Bản kê khai chưa đúng quy định thì yêu cầu kê khai lại, thời hạn kê khai lại là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu. Phòng TCCB lưu bản chính và gửi 01 bản sao đến các đơn vị trực tiếp sử dụng viên chức để thực hiện việc công khai theo quy định. Phòng TCCB bộ xây dựng kế hoạch công khai bản kê khai trình Hiệu trưởng phê duyệt trước khi triển khai đến các đơn vị.
Đề nghị thủ trưởng các đơn vị và viên chức trong danh sách phải kê khai nghiên cứu kỹ biểu mẫu và các hướng dẫn kèm theo để kê khai cho chính xác không để xảy ra sai sót, vướng mắc về sau khi có yêu cầu xác minh tài sản, thu nhập theo quy định.
Các đơn vị, cá nhân cần tham khảo Nghị định 78, Thông tư 08 nêu trên và các biểu mẫu kèm theo đề nghị xem website của Phòng Tổ chức – Cán bộ tại địa chỉ https://dp.ctu.edu.vn.
Kính chào trân trọng./.
DANH SÁCH KÊ KHAI TÀI SẢN THU NHẬP NĂM 2018
TT | Mã số | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Đơn vị | Chức danh, chức vụ, công việc phụ trách |
1 | 002270 | Chim Thành Thái Duy | 05/03/1984 | B. QLCT | Chuyên viên | |
2 | 000922 | Mạch Phước Sơn | 20/04/1959 | B. QLCT | Chuyên viên chính | |
3 | 001010 | Nguyễn Phan Hải Yến | 11/02/1965 | X | B. QLCT | Kế toán viên chính |
4 | 001763 | Trần Chinh Phong | 12/10/1977 | B. QLCT | Phó Trưởng ban | |
5 | 001916 | Bùi Lê Anh Tuấn | 27/03/1982 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
6 | 002745 | Châu Phương Uyên | 08/02/1992 | X | B. QLDA ODA | Chuyên viên |
7 | 002753 | Hứa Thái Nhân | 16/08/1982 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
8 | 002746 | Lai Nguyễn Bảo Ngọc | 18/08/1987 | X | B. QLDA ODA | Chuyên viên |
9 | 002388 | Lâm Bá Khánh Toàn | 06/10/1988 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
10 | 001818 | Nguyễn Thanh Tuấn | 04/08/1980 | B. QLDA ODA | Chuyên viên | |
11 | 002024 | Nguyễn Văn Tấn | 10/07/1982 | B. QLDA ODA | Chuyên viên | |
12 | 002439 | Nguyễn Đắc Khoa | 07/03/1978 | B. QLDA ODA | Giảng viên chính | |
13 | 001689 | Ninh Hữu Phương | 20/10/1960 | B. QLDA ODA | Chuyên viên chính | |
14 | 001800 | Phạm Minh Đức | 27/11/1971 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
15 | 001623 | Trần Hoàng Tuấn | 15/06/1979 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
16 | 001323 | Trần Thanh Điền | 21/03/1976 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
17 | 001174 | Trần Trung Tính | 03/03/1973 | B. QLDA ODA | Phó Hiệu trưởng | |
18 | 001920 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/08/1982 | X | B. QLDA ODA | Giảng viên chính |
19 | 001309 | Lê Bá Tường | 27/11/1978 | BM. GDTC | Phó Trưởng BM trực thuộc Trường | |
20 | 002136 | Nguyễn Thanh Liêm | 16/02/1979 | BM. GDTC | Phó Trưởng BM trực thuộc Trường | |
21 | 001249 | Nguyễn Văn Hòa | 16/12/1975 | BM. GDTC | Trưởng BM trực thuộc Trường | |
22 | 001620 | Tống Lê Minh | 17/04/1977 | BM. GDTC | Trợ lý tài sản, | |
23 | --- | Nguyễn Hồng Vân | 15/08/1955 | Cty TNHH MTV KHCN | Chủ tịch Hội đồng Quản trị | |
24 | 008072 | Văn Thái Bình | 08/05/1971 | Cty TNHH MTV KHCN | Phó GĐ công ty | |
25 | 008075 | Huỳnh Hữu Trắc | 10/01/1972 | Cty TNHH MTV KHCN | Phó GĐ công ty | |
26 | 008875 | Nguyễn Thị Diễm Phương | 07/07/1985 | X | Cty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
27 | 008704 | Nguyễn Thị Kim Mai | 07/02/1977 | X | Cty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
28 | 008949 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 25/05/1985 | X | Cty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
29 | 008813 | Nguyễn Thị Ngọc Thương | 02/09/1981 | X | Cty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
30 | 001675 | Đoàn Văn Hồng Thiện | 29/02/1980 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
31 | 001063 | Lương Vinh Quốc Danh | 10/05/1973 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
32 | 000466 | Nguyễn Văn Cương | 25/05/1970 | K. Công nghệ | Phó Trưởng khoa | |
33 | 001571 | Ngô Quang Hiếu | 30/06/1980 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
34 | 001622 | Lê Gia Lâm | 05/01/1982 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
35 | 002158 | Đỗ Nguyễn Duy Phương | 24/06/1982 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
36 | 001626 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
37 | 000504 | Hồ Ngọc Tri Tân | 22/09/1972 | K. Công nghệ | Phó Trưởng khoa | |
38 | 000486 | Đặng Thế Gia | 22/02/1972 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
39 | 002059 | Trần Thị Mỹ Dung | 07/02/1984 | X | K. Công nghệ | Quyền Trưởng Bộ môn |
40 | 001062 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | K. Công nghệ | Trưởng khoa | |
41 | 001581 | Nguyễn Hoàng Dũng | 20/11/1979 | K. Công nghệ | Trưởng Bộ môn | |
42 | 001064 | Trần Thanh Hùng | 28/12/1972 | K. Công nghệ | Phó Trưởng khoa | |
43 | 008472 | Bùi Thị Mỹ Ngọc | 27/08/1980 | X | K. Công nghệ | Kế toán viên trung cấp |
44 | 000913 | Nguyễn Thị Vân | 12/11/1966 | X | K. Công nghệ | Kế toán viên |
45 | 001684 | Trương Thoại Khánh | 20/01/1977 | K. Công nghệ | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
46 | 001067 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17/02/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
47 | 000520 | Trương Minh Thái | 10/04/1971 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
48 | 001229 | Phạm Thế Phi | 04/08/1975 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
49 | 001531 | Trương Quốc Định | 04/10/1978 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
50 | 001348 | Phạm Nguyên Khang | 09/07/1977 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
51 | 002635 | Trần Nguyễn Minh Thư | 16/03/1980 | X | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn |
52 | 001124 | Ngô Bá Hùng | 08/04/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
53 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | 12/02/1974 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
54 | 001048 | Nguyễn Hữu Hòa | 24/05/1973 | K. CNTT&TT | Trưởng khoa | |
55 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | 10/11/1974 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
56 | 002537 | Nguyễn Thành Tuấn | 31/03/1972 | K. CNTT&TT | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
57 | 001255 | Nguyễn Hoàng Long | 00/00/1974 | K. Dự bị Dân tộc | Trưởng khoa | |
59 | 001885 | Phan Thị Phương Anh | 20/04/1982 | X | K. KHCT | Trưởng Bộ môn |
60 | 000707 | Trần Văn Hiếu | 01/11/1963 | K. KHCT | Phó Trưởng khoa | |
61 | 000721 | Lê Ngọc Triết | 00/00/1964 | K. KHCT | Trưởng khoa | |
62 | 001640 | Phan Văn Phúc | 18/10/1980 | K. KHCT | Trưởng Bộ môn | |
63 | 001028 | Phạm Văn Búa | 00/00/1973 | K. KHCT | Phó Trưởng khoa | |
64 | 000019 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | X | K. KHTN | Trưởng khoa |
65 | 000020 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/09/1974 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
66 | 001100 | Ngô Thanh Phong | 17/08/1970 | K. KHTN | Phó Trưởng khoa | |
67 | 001040 | Đái Thị Xuân Trang | 25/11/1972 | X | K. KHTN | Trưởng Bộ môn |
68 | 000006 | Nguyễn Hữu Khánh | 16/03/1962 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
69 | 000007 | Võ Văn Tài | 10/12/1973 | K. KHTN | Phó Trưởng khoa | |
70 | 001075 | Nguyễn Thanh Phong | 08/08/1974 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
71 | 002306 | Trần Lê Kim Thụy | 19/02/1985 | X | K. KHTN | Trợ lý tài sản, thiết bị |
72 | 002672 | Nguyễn Thị Bé Ba | 06/10/1980 | X | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn |
73 | 001607 | Bùi Thanh Thảo | 16/11/1979 | X | K. KHXH&NV | Phó Trưởng khoa |
74 | 000117 | Nguyễn Kim Châu | 20/10/1965 | K. KHXH&NV | Phó Trưởng khoa | |
75 | 000809 | Nguyễn Huỳnh Mai | 23/03/1968 | X | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn |
76 | 002505 | Trần Thị Diễm Cần | 06/03/1989 | X | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn |
77 | 000179 | Thái Công Dân | 00/00/1965 | K. KHXH&NV | Trưởng khoa | |
78 | 001047 | Nguyễn Hữu Đặng | 12/07/1973 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
79 | 001344 | Phan Anh Tú | 16/01/1978 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
80 | 000543 | Lê Khương Ninh | 28/09/1965 | K. Kinh tế | Trưởng khoa | |
81 | 000551 | Quan Minh Nhựt | 23/02/1966 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
82 | 001282 | Nguyễn Hữu Tâm | 18/05/1974 | K. Kinh tế | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
83 | 001278 | Phạm Lê Thông | 20/04/1974 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
84 | 001537 | Huỳnh Việt Khải | 01/03/1978 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
85 | 000548 | Lưu Thanh Đức Hải | 13/09/1964 | K. Kinh tế | Phó Trưởng khoa | |
86 | 000553 | Lưu Tiến Thuận | 14/06/1973 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
87 | 001471 | Huỳnh Trường Huy | 04/06/1977 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
88 | 001280 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
89 | 001695 | Phan Đình Khôi | 15/10/1978 | K. Kinh tế | Trưởng Bộ môn | |
90 | 000560 | Trương Đông Lộc | 13/12/1972 | K. Kinh tế | Phó Trưởng khoa | |
91 | 009600 | Phạm Thị Ngoan | 20/07/1989 | X | K. Kinh tế | Kế toán viên |
92 | 001204 | Diệp Thành Nguyên | 03/05/1975 | K. Luật | Phó Trưởng khoa | |
93 | 001429 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 10/02/1977 | X | K. Luật | Quyền Trưởng Bộ môn |
94 | 001198 | Phan Trung Hiền | 16/10/1975 | K. Luật | Phó Trưởng khoa | |
95 | 001428 | Cao Nhất Linh | 01/01/1976 | K. Luật | Trưởng Bộ môn | |
96 | 000568 | Lê Thị Nguyệt Châu | 03/11/1972 | X | K. Luật | Trưởng khoa |
97 | 001713 | Tăng Thanh Phương | 27/10/1975 | X | K. Luật | Quyền Trưởng Bộ môn |
98 | 001404 | Đỗ Xuân Hòa | 02/12/1975 | K. Luật | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
99 | 000407 | Nguyễn Văn Công | 19/09/1969 | K. MT&TNTN | Trưởng khoa | |
100 | 002655 | Nguyễn Xuân Lộc | 07/06/1981 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
101 | 000799 | Lê Hoàng Việt | 28/10/1964 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
102 | 001246 | Nguyễn Xuân Hoàng | 01/11/1975 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
103 | 001299 | Phạm Văn Toàn | 28/03/1976 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
104 | 001386 | Trương Hoàng Đan | 08/05/1971 | X | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn |
105 | 000281 | Võ Quang Minh | 02/01/1962 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
106 | 000501 | Lê Anh Tuấn | 06/09/1960 | K. MT&TNTN | Phó Viện trưởng | |
107 | 000483 | Nguyễn Hiếu Trung | 05/10/1971 | K. MT&TNTN | Viện trưởng | |
108 | 001668 | Nguyễn Đình Giang Nam | 05/09/1979 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
109 | 001560 | Văn Phạm Đăng Trí | 25/05/1979 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
110 | 001482 | Nguyễn Thành Trung | 22/04/1974 | K. MT&TNTN | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
111 | 001464 | Phương Hoàng Yến | 16/06/1978 | X | K. Ngoại ngữ | Phó Trưởng khoa |
112 | 000841 | Diệp Kiến Vũ | 15/11/1970 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
113 | 001467 | Lý Thị Bích Phượng | 05/05/1978 | X | K. Ngoại ngữ | Phó Giám đốc |
114 | 000200 | Nguyễn Văn Lợi | 08/10/1972 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
115 | 000199 | Trịnh Quốc Lập | 09/12/1967 | K. Ngoại ngữ | Trưởng khoa | |
116 | 000228 | Trần Văn Lựa | 07/06/1962 | K. Ngoại ngữ | Phó Trưởng khoa | |
117 | 001055 | Võ Văn Chương | 00/00/1973 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
118 | 001611 | Lê Xuân Mai | 16/09/1980 | X | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn |
119 | 002143 | Lê Văn Vàng | 15/04/1972 | K. Nông nghiệp | Trưởng khoa | |
120 | 002191 | Nguyễn Thị Thu Nga | 22/04/1975 | X | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn |
122 | 002137 | Nguyễn Thị Kim Khang | 20/08/1973 | X | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn |
123 | 000340 | Lý Nguyễn Bình | 22/11/1967 | K. Nông nghiệp | Phó Trưởng khoa | |
124 | 001120 | Nguyễn Công Hà | 17/10/1974 | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn | |
125 | 000317 | Nguyễn Lộc Hiền | 02/09/1964 | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn | |
126 | 002345 | Lê Vĩnh Thúc | 23/04/1975 | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn | |
127 | 001288 | Châu Minh Khôi | 24/05/1973 | K. Nông nghiệp | Phó Trưởng khoa | |
128 | 001405 | Trần Văn Dũng | 11/11/1968 | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn | |
129 | 000411 | Lê Văn Bé | 06/08/1962 | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn | |
130 | 002138 | Nguyễn Trọng Ngữ | 05/05/1975 | K. Nông nghiệp | Phó Trưởng khoa | |
131 | 000394 | Trần Ngọc Bích | 28/05/1968 | K. Nông nghiệp | Trưởng Bộ môn | |
132 | 009529 | Nguyễn Kim Nuôi | 07/04/1968 | X | K. Nông nghiệp | Kế toán viên |
133 | 000433 | Nguyễn Tri Khương | 01/01/1962 | K. Nông nghiệp | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
134 | 001806 | Sử Kim Anh | 01/07/1979 | X | K. PTNT | Trưởng Bộ môn |
135 | 000772 | Nguyễn Duy Cần | 10/06/1962 | K. PTNT | Trưởng khoa | |
136 | 002526 | Nguyễn Văn Nay | 28/11/1981 | K. PTNT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
137 | 002525 | Cao Quốc Nam | 08/01/1973 | K. PTNT | Phó Trưởng khoa | |
138 | 002477 | Nguyễn Thiết | 24/12/1982 | K. PTNT | Phó Trưởng khoa | |
139 | 002478 | Phạm Văn Trọng Tính | 26/10/1984 | K. PTNT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
140 | 002467 | Nguyễn Văn Dũ | 15/09/1977 | K. PTNT | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
141 | 002627 | Châu Kim Khuyến | 16/12/1988 | X | K. Sau Đại học | Chuyên viên |
142 | 000541 | Mai Văn Nam | 10/01/1964 | K. Sau Đại học | Trưởng khoa | |
143 | 001472 | Mai Văn Út | 18/03/1976 | K. Sau Đại học | Chuyên viên | |
144 | 001819 | Nguyễn Hữu Giao Tiên | 07/05/1980 | X | K. Sau Đại học | Chuyên viên |
145 | 000937 | Nguyễn Vĩnh An | 03/01/1961 | K. Sau Đại học | Phó Trưởng khoa | |
146 | 002539 | Phạm Đoàn An Khương | 15/09/1989 | K. Sau Đại học | Chuyên viên | |
147 | 002095 | Trịnh Thị Hương | 21/09/1979 | X | K. Sư phạm | Quyền Trưởng Bộ môn |
148 | 001852 | Lê Văn Nhương | 25/02/1982 | K. Sư phạm | Quyền Trưởng Bộ môn | |
149 | 002100 | Nguyễn Phúc Đảm | 25/03/1985 | K. Sư phạm | Trưởng Bộ môn | |
150 | 001331 | Trần Minh Thuận | 15/04/1977 | K. Sư phạm | Quyền Trưởng Bộ môn | |
151 | 001606 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 26/05/1980 | X | K. Sư phạm | Trưởng Bộ môn |
152 | 000136 | Nguyễn Văn Nở | 14/04/1960 | K. Sư phạm | Trưởng khoa | |
153 | 000121 | Trần Văn Minh | 02/08/1964 | K. Sư phạm | Hiệu trưởng trường THTP Thực hành Sư phạm | |
154 | 001137 | Đặng Minh Quân | 25/10/1973 | K. Sư phạm | Trưởng Bộ môn | |
155 | 001056 | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | K. Sư phạm | Phó Trưởng khoa | |
156 | 002236 | Nguyễn Trung Kiên | 25/08/1986 | K. Sư phạm | Trưởng Bộ môn | |
157 | 001523 | Huỳnh Anh Huy | 09/04/1980 | K. Sư phạm | Phó Trưởng khoa | |
158 | 001859 | Vũ Thanh Trà | 18/04/1980 | K. Sư phạm | Trưởng Bộ môn | |
159 | 002012 | Trần Lương | 13/02/1976 | K. Sư phạm | Trưởng Bộ môn | |
160 | 001509 | Trần Ngọc Đạt | 19/01/1979 | K. Sư phạm | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
161 | 000266 | Trương Quốc Phú | 20/06/1965 | K. Thủy sản | Trưởng khoa | |
162 | 001796 | Trần Thị Tuyết Hoa | 29/12/1973 | X | K. Thủy sản | Trưởng Bộ môn |
163 | 002421 | Trần Minh Phú | 29/04/1980 | K. Thủy sản | Trưởng Bộ môn | |
164 | 000267 | Nguyễn Thanh Phương | 03/04/1965 | K. Thủy sản | Chủ tịch Hội đồng Trường | |
165 | 000785 | Nguyễn Văn Hòa | 04/04/1961 | K. Thủy sản | Trưởng Bộ môn | |
166 | 000273 | Trần Ngọc Hải | 22/12/1969 | K. Thủy sản | Phó Trưởng khoa | |
167 | 000264 | Phạm Thanh Liêm | 02/04/1967 | K. Thủy sản | Trưởng Bộ môn | |
168 | 000269 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | X | K. Thủy sản | Phó Hiệu trưởng |
169 | 000259 | Nguyễn Thanh Long | 19/03/1963 | K. Thủy sản | Phó Trưởng khoa | |
170 | 000271 | Trần Đắc Định | 02/10/1965 | K. Thủy sản | Trưởng Bộ môn | |
171 | 002426 | Huỳnh Trường Giang | 28/09/1980 | K. Thủy sản | Trưởng Bộ môn | |
172 | 001578 | Vũ Ngọc Út | 07/09/1969 | K. Thủy sản | Phó Trưởng khoa | |
173 | 001663 | Nguyễn Hữu Thoại | 31/03/1967 | K. Thủy sản | Trợ lý tài sản, thiết bị | |
174 | 001324 | Trần Thanh Điện | 29/08/1974 | NXB ĐHCT | Giám đốc | |
175 | 001206 | Trần Thiện Bình | 19/12/1972 | P. CTCT | Trưởng phòng | |
176 | 000883 | Nguyễn Thanh Tường | 07/10/1965 | P. CTSV | Trưởng phòng | |
177 | 001311 | Phan Quang Vinh | 03/02/1977 | P. CTSV | Phó Trưởng phòng | |
178 | 000940 | Phạm Văn Hiền | 08/07/1963 | P. CTSV | Phó Trưởng phòng | |
179 | 000960 | Trần Hữu Phước | 25/09/1962 | P. Đào tạo | Chuyên viên | |
180 | 002522 | Huỳnh Văn Tú | 01/01/1988 | P. Đào tạo | Chuyên viên cao đẳng | |
181 | 002754 | Dương Thị Hồng Hạnh | 15/08/1988 | X | P. Đào tạo | Chuyên viên |
182 | 001065 | Nguyễn Hứa Duy Khang | 23/02/1973 | P. Đào tạo | Phó Trưởng phòng | |
183 | 000462 | Nguyễn Minh Trí | 15/06/1966 | P. Đào tạo | Trưởng phòng | |
184 | 001566 | Nguyễn Hoàng Duy Nhân | 23/12/1977 | P. Đào tạo | Chuyên viên | |
185 | 000938 | Trương Chiến Thắng | 15/05/1961 | P. Đào tạo | Chuyên viên | |
186 | 000943 | Nguyễn Kỳ Tuấn Sơn | 21/01/1968 | P. Đào tạo | Phó Trưởng phòng | |
187 | 001014 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 30/11/1978 | X | P. Đào tạo | Chuyên viên |
188 | 001720 | Hồ Thị Ngọc Nương | 05/07/1977 | X | P. HTQT | Chuyên viên |
189 | 002541 | Lim Ngọc Hân | 24/10/1988 | X | P. HTQT | Chuyên viên |
190 | 000309 | Lê Việt Dũng | 03/08/1960 | P. HTQT | Phó Hiệu trưởng | |
191 | 001349 | Lê Văn Lâm | 01/05/1977 | P. HTQT | Trưởng phòng | |
192 | 001418 | Nguyễn Hoàng Phụng | 01/01/1975 | P. HTQT | Chuyên viên | |
193 | 002452 | Nguyễn Thị Huyền | 20/09/1981 | X | P. HTQT | Chuyên viên |
194 | 001297 | Nguyễn Võ Châu Ngân | 23/01/1976 | P. HTQT | Phó Trưởng phòng | |
195 | 002192 | Trần Thị Huy Linh | 13/04/1971 | X | P. HTQT | Chuyên viên |
196 | 002542 | Trần Thị Minh Thảo | 18/06/1989 | X | P. HTQT | Chuyên viên |
197 | 000838 | Dương Thanh Long | 20/10/1962 | P. KHTH | Trưởng phòng | |
198 | 000930 | Nguyễn Trọng Hiếu | 05/10/1961 | P. KHTH | Phó Trưởng phòng | |
199 | 000852 | Trịnh Ngọc Hòa | 27/06/1961 | P. KHTH | Phó Trưởng phòng | |
200 | 001148 | Lê Nguyễn Đoan Khôi | 07/07/1974 | P. QLKH | Phó Trưởng phòng | |
201 | 009766 | Nguyễn Thị Kim Cương | 27/11/1983 | X | P. QLKH | Kế toán viên |
202 | 000284 | Lê Văn Khoa | 05/09/1960 | P. QLKH | Trưởng phòng | |
203 | 000881 | Lê Phi Hùng | 00/00/1963 | P. QTTB | Trưởng phòng | |
204 | 001296 | Lê Thành Phiêu | 19/03/1975 | P. QTTB | Phó Trưởng phòng | |
205 | 002631 | Trịnh Quốc Anh | 22/10/1988 | P. QTTB | Chuyên viên (tổ chức đấu thầu) | |
206 | 000919 | Dương Minh Hoàng | 22/02/1967 | P. QTTB | Chuyên viên (tổ chức đấu thầu) | |
207 | 001400 | Nguyễn Ngọc Thanh Uyên | 26/12/1976 | X | P. QTTB | Chuyên viên (tổ chức đấu thầu) |
208 | 000933 | Trần Thiên Phú | 17/07/1967 | P. QTTB | Kế toán viên trung cấp | |
209 | 001814 | Vũ Ánh Nguyệt | 29/01/1980 | X | P. QTTB | Chuyên viên (tổ chức đấu thầu) |
210 | 002712 | Lê Thị Thùy Trang | 15/10/1990 | X | P. Tài chính | Kế toán viên |
211 | 000550 | Nguyễn Văn Duyệt | 01/02/1968 | P. Tài chính | Trưởng phòng | |
212 | 001694 | Phạm Thị Thu Trang | 14/09/1979 | X | P. Tài chính | Kế toán viên |
213 | 002258 | Trương Thị Ngọc Linh | 09/03/1979 | X | P. Tài chính | Kế toán viên |
214 | 000912 | Trần Thị Thu Trang | 09/12/1964 | X | P. Tài chính | Kế toán viên trung cấp |
215 | 002689 | Trần Thị Thu Trang | 20/10/1992 | X | P. Tài chính | Kế toán viên |
216 | 002690 | Võ Thị Quỳnh Như | 11/08/1991 | X | P. Tài chính | Kế toán viên |
217 | 000915 | Lưu Thái Đào | 10/02/1972 | X | P. Tài chính | Kế toán viên |
218 | 000909 | Nguyễn Thanh Đạt | 05/04/1964 | P. Tài chính | Kế toán viên trung cấp | |
219 | 001901 | Nguyễn Thị Thúy | 04/04/1966 | X | P. Tài chính | Thủ quỹ cơ quan, đơn vị |
220 | 001899 | Phạm Thanh Sơn | 08/10/1982 | P. Tài chính | Chuyên viên | |
221 | 001934 | Trần Nam Hải | 10/04/1972 | P. Tài chính | Kế toán viên | |
222 | 001693 | Vũ Xuân Nam | 04/01/1976 | P. Tài chính | Phó Trưởng phòng | |
223 | 000959 | Lê Văn Lâm | 13/07/1959 | P. TTPC | Phó Trưởng phòng | |
224 | 001696 | Nguyễn Lan Hương | 28/11/1976 | X | P. TTPC | Trưởng phòng |
225 | 000969 | Trần Văn Phước | 12/01/1961 | P. TTPC | Phó Trưởng phòng | |
226 | 002468 | Đào Thị Thanh Tâm | 20/02/1988 | X | P. TTPC | Chuyên viên |
227 | 000448 | Nguyễn Văn Trí | 04/01/1970 | P. TCCB | Trưởng phòng | |
228 | 001153 | Nguyễn Thị Kim Loan | 30/08/1975 | X | P. TCCB | Phó Trưởng phòng |
229 | 002127 | Trịnh Thị Thanh Quốc | 02/09/1975 | X | P. TCCB | Chuyên viên (phụ trách tuyển dụng) |
230 | 000160 | Hồ Thị Thu Hồ | 12/10/1967 | X | TT. BDNVSP | Phó Giám đốc Trung tâm |
231 | 009500 | Lê Hoàng Kim Ngân | 22/10/1984 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên trung cấp |
232 | 008935 | Nguyễn Thị Anh Đào | 01/10/1972 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên |
233 | 001218 | Trần Thị Bích Liên | 20/01/1969 | X | TT. CGCN&DV | Thủ quỹ cơ quan |
234 | 008999 | Trần Thị Kim Chi | 19/11/1974 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên |
235 | 009751 | Bùi Vũ Linh | 16/06/1991 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
236 | 009898 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 21/03/1986 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
237 | 009631 | Phạm Thành Lợi | 29/05/1979 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
238 | 009758 | Dương Hải Đăng | 16/04/1989 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
239 | 009861 | Lê Bửu Minh Quân | 22/08/1990 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
240 | 000920 | Lê Trung Hiếu | 27/06/1961 | TT. CGCN&DV | Phó Giám đốc | |
241 | 009519 | Nguyễn Như Dạ Ngọc | 09/11/1986 | X | TT. CGCN&DV | Chuyên viên |
242 | 001223 | Nguyễn Thanh Trung | 16/04/1972 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
243 | 009570 | Vũ Lê Duy | 17/09/1986 | TT. CGCN&DV | Kế toán viên | |
244 | 001457 | Lê Hoàng Thảo | 09/03/1977 | TT. CNPM | Phó Giám đốc | |
245 | 000516 | Nguyễn Hoàng Việt | 26/07/1961 | TT. CNPM | Giám đốc | |
246 | 008588 | Nguyễn Hùng Dũng | 25/10/1980 | TT. CNPM | Trưởng Bộ môn | |
247 | 008456 | Trương Xuân Việt | 23/09/1978 | TT. CNPM | Phó Giám đốc | |
248 | 008961 | Trần Kim Tám | 13/04/1985 | X | TT. CNPM | Kế toán viên |
249 | 009561 | Trần Ngọc Ngân | 18/10/1998 | X | TT. CNPM | Kế toán viên |
250 | 009784 | Nguyễn Thúy Ái | 09/08/1993 | X | TT. ĐGNLNN | Kế toán viên |
251 | 002636 | Võ Thị Bích Thảo | 01/01/1983 | X | TT. ĐGNLNN | Phó Giám đốc |
252 | 001145 | Trần Bá Trí | 24/03/1976 | TT. ĐTNCTVKT | Giám đốc TT | |
253 | 001753 | Lê Long Hậu | 03/09/1981 | TT. ĐTNCTVKT | Phó Giám đốc Trung tâm | |
254 | 000352 | Nguyễn Văn Mười | 10/07/1960 | TT. DVKHNN | Giám đốc TT | |
255 | 002451 | Võ Thị Bích Thủy | 05/02/1974 | X | TT. DVKHNN | Phó Giám đốc Trung tâm |
256 | 001529 | Phạm Duy Nghiệp | 04/05/1978 | TT. Điện - Điện tử | Giám đốc TT | |
257 | 009895 | Phan Thị Hằng | 19/05/1987 | X | TT. Điện - Điện tử | Kế toán viên |
258 | 001233 | Dương Thái Bình | 00/00/1974 | TT. Điện - Điện tử | Phó Giám đốc Trung tâm | |
259 | 001794 | Trần Minh Tân | 07/03/1980 | TT. ĐT-TH | Giám đốc TT | |
260 | 009857 | Lê Ngọc Giàu | 20/03/1989 | X | TT. ĐT-TH | Kế toán viên |
261 | 002146 | Cao Ngọc Báu | 17/07/1970 | TT. GDQP | Phó Giám đốc | |
262 | 000736 | Nguyễn Vĩnh Ninh | 20/12/1964 | TT. GDQP | Phó Giám đốc thường trực | |
263 | 002397 | Trần Văn Lý | 24/05/1971 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
264 | 001022 | Vũ Đình Phương | 22/03/1972 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
265 | 002205 | Nguyễn Hữu Khải | 03/11/1966 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
266 | 000819 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 18/10/1968 | X | TT. Học liệu | Phó Giám đốc |
267 | 001507 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương | 02/12/1976 | TT. Học liệu | Giám đốc | |
268 | 000497 | Trần Văn Hừng | 04/12/1965 | TT. KĐ&TVXD | Giám đốc TT | |
269 | 001676 | Cao Tấn Ngọc Thân | 05/05/1980 | TT. KĐ&TVXD | Phó Giám đốc Trung tâm | |
270 | 009647 | Nguyễn Tấn Phát | 05/03/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
271 | 009582 | Ngô Hồng Phương | 24/04/1973 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
272 | 009698 | Trần Thị Kiều Thi | 21/01/1987 | X | TT. LKĐT | Cán sự (tuyển sinh, đào tạo) |
273 | 009550 | Nguyễn Quốc Đạt | 01/08/1984 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
274 | 009548 | Trần Thị Ngọc Hằng | 30/11/1988 | X | TT. LKĐT | Kế toán viên |
275 | 001459 | Trịnh Trung Hưng | 06/12/1977 | TT. LKĐT | Phó Giám đốc | |
276 | 009731 | Lâm Hùng Minh | 01/06/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
277 | 009729 | Nguyễn Minh Tân | 28/04/1991 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
278 | 001717 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 21/02/1977 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên |
279 | 009730 | Nguyễn Văn Chiến | 01/01/1988 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
280 | 000155 | Phạm Phương Tâm | 06/04/1971 | TT. LKĐT | Giám đốc | |
281 | 001567 | Phạm Thị Ngọc Sương | 04/03/1977 | X | TT. LKĐT | Phó Giám đốc |
282 | 009646 | Võ Minh Trí | 19/07/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên | |
283 | 000451 | Phan Thanh Lương | 15/08/1970 | TT. NC&UDCN | Giám đốc TT | |
284 | 001245 | Nguyễn Nhựt Duy | 07/07/1975 | TT. NC&UDCN | Phó Giám đốc Trung tâm | |
285 | 002343 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26/01/1970 | TT. Ngoại ngữ | Giám đốc | |
286 | 008126 | Nguyễn Thiên Trường | 17/06/1968 | X | TT. Ngoại ngữ | Thủ quỹ cơ quan |
287 | 000793 | Nguyễn Bửu Huân | 31/07/1966 | TT. Ngoại ngữ | Phó Giám đốc | |
288 | 001804 | Võ Phạm Trinh Thư | 30/05/1975 | X | TT. Ngoại ngữ | Phó Giám đốc |
289 | 000983 | Phan Huy Hùng | 06/09/1967 | TT. QLCL | Giám đốc | |
290 | 001054 | Đào Phong Lâm | 16/03/1974 | TT. QLCL | Phó Giám đốc | |
291 | 002209 | Lê Thanh Sang | 20/08/1985 | TT. TT&QTM | Phó Giám đốc | |
292 | 001157 | Lưu Trùng Dương | 01/02/1971 | TT. TT&QTM | Giám đốc | |
293 | 002126 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 27/05/1984 | X | TT. TV-HT-KNSV | Phó Giám đốc |
294 | 000517 | Trần Cao Đệ | 10/01/1969 | TT. TV-HT-KNSV | Giám đốc | |
295 | 002356 | Nguyễn Ngọc Côn | 01/05/1960 | Tr. THSP | Phó Hiệu trưởng trường THPT Thực hành Sư phạm | |
296 | 002641 | Trương Ngọc Trinh | 12/01/1983 | X | Tr. THSP | Kế toán viên |
297 | 008737 | Trần Thị Hồng Phượng | 22/12/1984 | X | TT. KĐ&TVXD | Thủ quỹ cơ quan |
298 | 008638 | Đặng Hoàng Liên | 19/04/1972 | X | TT. KĐ&TVXD | Kế toán viên |
299 | 000536 | Lê Mạnh Quốc | 02/05/1959 | VP. Đảng ủy | Trưởng phòng | |
300 | 001134 | Trần Văn Phú | 12/09/1975 | VP. Đảng ủy | Phó Trưởng phòng | |
301 | 002569 | Nguyễn Hồng Tín | 10/08/1975 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
302 | 002621 | Đặng Kiều Nhân | 04/12/1969 | V. NCPT ĐBSCL | Viện trưởng | |
303 | 000775 | Lê Cảnh Dũng | 21/04/1964 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
304 | 000761 | Huỳnh Quang Tín | 20/12/1961 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
305 | 002202 | Vũ Anh Pháp | 10/08/1965 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Viện trưởng | |
306 | 008874 | Trương Thị Kim Loan | 16/07/1975 | X | V. NCPT ĐBSCL | Kế toán viên |
307 | 000412 | Nguyễn Minh Chơn | 15/01/1965 | V. NC&PT CNSH | Phó Viện trưởng | |
308 | 001769 | Nguyễn Thị Pha | 07/06/1974 | X | V. NC&PT CNSH | Phó Viện trưởng |
309 | 002611 | Đỗ Tấn Khang | 01/01/1983 | V. NC&PT CNSH | Trưởng Bộ môn | |
310 | 002337 | Huỳnh Xuân Phong | 12/05/1981 | V. NC&PT CNSH | Quyền Trưởng Bộ môn | |
311 | 000347 | Hà Thanh Toàn | 15/01/1963 | V. NC&PT CNSH | Hiệu trưởng | |
312 | 000749 | Nguyễn Văn Thành | 15/04/1965 | V. NC&PT CNSH | Viện trưởng | |
313 | 000758 | Trà Phan Hoa Lan | 26/05/1966 | X | V. NC&PT CNSH | Kế toán viên |
Danh sách có 313 người | ||||||