DANH SÁCH KÊ KHAI TÀI SẢN THU NHẬP NĂM 2017
| TT | Mã số | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Đơn vị | Chức danh, chức vụ, công việc phụ trách |
| 1 | 000492 | Trần Văn Phấn | 06/05/1958 | B. QLCT | Phó Trưởng ban | |
| 2 | 000922 | Mạch Phước Sơn | 20/04/1959 | B. QLCT | Chuyên viên chính | |
| 3 | 001010 | Nguyễn Phan Hải Yến | 11/02/1965 | X | B. QLCT | Kế toán viên chính |
| 4 | 001689 | Ninh Hữu Phương | 20/10/1960 | B. QLCT | Chuyên viên chính | |
| 5 | 002270 | Chim Thành Thái Duy | 05/03/1984 | B. QLCT | Chuyên viên | |
| 6 | 000400 | Nguyễn Văn Bé | 10/11/1963 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
| 7 | 001174 | Trần Trung Tính | 03/03/1973 | B. QLDA ODA | Phó Hiệu trưởng | |
| 8 | 001323 | Trần Thanh Điền | 21/03/1976 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
| 9 | 001623 | Trần Hoàng Tuấn | 15/06/1979 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
| 10 | 001800 | Phạm Minh Đức | 27/11/1971 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
| 11 | 001818 | Nguyễn Thanh Tuấn | 04/08/1980 | B. QLDA ODA | Chuyên viên | |
| 12 | 001916 | Bùi Lê Anh Tuấn | 27/03/1982 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
| 13 | 001920 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/08/1982 | X | B. QLDA ODA | Giảng viên |
| 14 | 002024 | Nguyễn Văn Tấn | 10/07/1982 | B. QLDA ODA | Chuyên viên | |
| 15 | 002388 | Lâm Bá Khánh Toàn | 06/10/1988 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
| 16 | 002439 | Nguyễn Đắc Khoa | 07/03/1978 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
| 17 | 002746 | Lai Nguyễn Bảo Ngọc | 18/08/1987 | X | B. QLDA ODA | Chuyên viên |
| 18 | 002753 | Hứa Thái Nhân | 00/00/1982 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
| 19 | 000727 | Nguyễn Văn Thái | 19/04/1962 | BM. GDTC | Phó Trưởng Bộ môn trực thuộc Trường | |
| 20 | 000730 | Trần Thị Xoan | 10/10/1964 | X | BM. GDTC | Phó Trưởng Bộ môn trực thuộc Trường |
| 21 | 001249 | Nguyễn Văn Hòa | 16/12/1975 | BM. GDTC | Trưởng BM trực thuộc Trường | |
| 22 | 001620 | Tống Lê Minh | 17/04/1977 | BM. GDTC | Giảng viên - trợ lý thiết bị | |
| 23 | --- | Nguyễn Hồng Vân | 15/08/1955 | Công ty TNHH MTV KHCN | Chủ tịch HĐQT | |
| 24 | 008072 | Văn Thái Bình | 08/05/1971 | Công ty TNHH MTV KHCN | Phó Giám đốc TT Điện tử Tin học | |
| 25 | 008075 | Huỳnh Hữu Trắc | 10/01/1972 | Công ty TNHH MTV KHCN | Phó Giám đốc TT Điện tử Tin học | |
| 26 | 008704 | Nguyễn Thị Kim Mai | 07/02/1977 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
| 27 | 008813 | Nguyễn Thị Ngọc Thương | 02/09/1981 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
| 28 | 008875 | Nguyễn Thị Diễm Phương | 07/07/1985 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
| 29 | 008949 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 25/05/1985 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
| 30 | 000451 | Phan Thanh Lương | 15/08/1970 | K. CN | Giám đốc TT NC&ƯD Công nghệ | |
| 31 | 000466 | Nguyễn Văn Cương | 25/05/1970 | K. CN | Phó Trưởng khoa | |
| 32 | 000497 | Trần Văn Hừng | 04/12/1965 | K. CN | Giám đốc TT KĐ&TV xây dựng | |
| 33 | 000504 | Hồ Ngọc Tri Tân | 22/09/1972 | K. CN | Phó Trưởng khoa | |
| 34 | 000913 | Nguyễn Thị Vân | 12/11/1966 | X | K. CN | Kế toán viên |
| 35 | 001062 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | K. CN | Trưởng khoa | |
| 36 | 001063 | Lương Vinh Quốc Danh | 10/05/1973 | K. CN | Trưởng Bộ môn | |
| 37 | 001064 | Trần Thanh Hùng | 28/12/1972 | K. CN | Phó Trưởng khoa | |
| 38 | 001233 | Dương Thái Bình | 00/00/1974 | K. CN | Phó GĐ TT Điện - điện tử | |
| 39 | 001245 | Nguyễn Nhựt Duy | 07/07/1975 | K. CN | Phó Giám đốc | |
| 40 | 001529 | Phạm Duy Nghiệp | 04/05/1978 | K. CN | Giám đốc | |
| 41 | 001571 | Ngô Quang Hiếu | 30/06/1980 | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 42 | 001574 | Nguyễn Đăng Khoa | 25/05/1979 | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 43 | 001626 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 44 | 001675 | Đoàn Văn Hồng Thiện | 29/02/1980 | K. CN | Trưởng Bộ môn | |
| 45 | 001676 | Cao Tấn Ngọc Thân | 05/05/1980 | K. CN | Phó Giám đốc | |
| 46 | 001684 | Trương Thoại Khánh | 20/01/1977 | K. CN | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 47 | 002059 | Trần Thị Mỹ Dung | 07/02/1984 | X | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn |
| 48 | 008472 | Bùi Thị Mỹ Ngọc | 27/08/1980 | X | K. CN | Kế toán viên trung cấp |
| 49 | 008638 | Đặng Hoàng Liên | 19/04/1972 | X | K. CN | Kế toán viên |
| 50 | 009531 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 00/00/1973 | X | K. CN | Kế toán viên |
| 51 | 000510 | Nguyễn Văn Linh | 10/04/1958 | K. CNTT&TT | Chủ tịch Công đoàn Trường | |
| 52 | 000517 | Trần Cao Đệ | 10/01/1969 | K. CNTT&TT | Trưởng khoa | |
| 53 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | 10/11/1974 | K. CNTT&TT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 54 | 001048 | Nguyễn Hữu Hòa | 24/05/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
| 55 | 001067 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17/02/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
| 56 | 001069 | Võ Huỳnh Trâm | 29/08/1973 | X | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn |
| 57 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | 12/02/1974 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
| 58 | 001124 | Ngô Bá Hùng | 08/04/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
| 59 | 001229 | Phạm Thế Phi | 04/08/1975 | K. CNTT&TT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 60 | 001348 | Phạm Nguyên Khang | 09/07/1977 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
| 61 | 001531 | Trương Quốc Định | 04/10/1978 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
| 62 | 002537 | Nguyễn Thành Tuấn | 31/03/1972 | K. CNTT&TT | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 63 | 001255 | Nguyễn Hoàng Long | 00/00/1974 | K. DBDT | Quyền Trưởng khoa | |
| 64 | 002247 | Sơn Chanh Đa | 17/11/1985 | K. DBDT | Phó Trưởng khoa | |
| 65 | 000707 | Trần Văn Hiếu | 01/11/1963 | K. KHCT | Phó Trưởng khoa | |
| 66 | 000719 | Phan Văn Thạng | 08/06/1963 | K. KHCT | Trưởng Bộ môn | |
| 67 | 000721 | Lê Ngọc Triết | 00/00/1964 | K. KHCT | Quyền Trưởng khoa | |
| 68 | 001009 | Nguyễn Thị Kim Chi | 29/07/1966 | X | K. KHCT | Trưởng Bộ môn |
| 69 | 002183 | Lê Thị Út Thanh | 11/08/1981 | X | K. KHCT | Trưởng Bộ môn |
| 70 | 000006 | Nguyễn Hữu Khánh | 16/03/1962 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
| 71 | 000010 | Dương Hiếu Đẩu | 06/03/1964 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
| 72 | 000019 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | X | K. KHTN | Trưởng khoa |
| 73 | 000020 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/09/1974 | K. KHTN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 74 | 000024 | Bùi Tấn Anh | 16/05/1958 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
| 75 | 001100 | Ngô Thanh Phong | 17/08/1970 | K. KHTN | Phó Trưởng khoa | |
| 76 | 001108 | Nguyễn Thành Tiên | 00/00/1976 | K. KHTN | Phó Trưởng khoa | |
| 77 | 002306 | Trần Lê Kim Thụy | 19/02/1985 | X | K. KHTN | Chuyên viên cao đẳng - trợ lý tài sản, thiết bị |
| 78 | 000117 | Nguyễn Kim Châu | 20/10/1965 | K. KHXH&NV | Phó Trưởng khoa | |
| 79 | 000119 | Lê Thị Diệu Hà | 03/01/1964 | X | K. KHXH&NV | Trưởng Bộ môn |
| 80 | 000158 | Đào Ngọc Cảnh | 16/06/1959 | K. KHXH&NV | Phó Trưởng khoa | |
| 81 | 000167 | Trần Thị Phụng Hà | 17/07/1961 | X | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn |
| 82 | 000179 | Thái Công Dân | 00/00/1965 | K. KHXH&NV | Trưởng khoa | |
| 83 | 000809 | Nguyễn Huỳnh Mai | 23/03/1968 | X | K. KHXH&NV | Trưởng Bộ môn |
| 84 | 002006 | Nguyễn Trọng Nhân | 11/03/1983 | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 85 | 000543 | Lê Khương Ninh | 28/09/1965 | K. KT | Phó Trưởng khoa | |
| 86 | 000548 | Lưu Thanh Đức Hải | 13/09/1964 | K. KT | Phó Trưởng khoa | |
| 87 | 000551 | Quan Minh Nhựt | 23/02/1966 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 88 | 000553 | Lưu Tiến Thuận | 14/06/1973 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 89 | 000560 | Trương Đông Lộc | 13/12/1972 | K. KT | Phó Trưởng khoa | |
| 90 | 000563 | Võ Thành Danh | 17/07/1964 | K. KT | Trưởng khoa | |
| 91 | 001047 | Nguyễn Hữu Đặng | 12/07/1973 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 92 | 001145 | Trần Bá Trí | 24/03/1976 | K. KT | Giám đốc TT ĐT-NC-TV Kinh tế | |
| 93 | 001278 | Phạm Lê Thông | 20/04/1974 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 94 | 001280 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | K. KT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 95 | 001282 | Nguyễn Hữu Tâm | 18/05/1974 | K. KT | Giảng viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 96 | 001344 | Phan Anh Tú | 16/01/1978 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 97 | 001471 | Huỳnh Trường Huy | 04/06/1977 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 98 | 001536 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 14/02/1979 | X | K. KT | Phó Giám đốc |
| 99 | 001537 | Huỳnh Việt Khải | 01/03/1978 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
| 100 | 001695 | Phan Đình Khôi | 15/10/1978 | K. KT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 101 | 009600 | Phạm Thị Ngoan | 20/07/1989 | X | K. KT | Kế toán viên |
| 102 | 000568 | Lê Thị Nguyệt Châu | 03/11/1972 | X | K. Luật | Trưởng khoa |
| 103 | 001198 | Phan Trung Hiền | 16/10/1975 | K. Luật | Phó Trưởng khoa | |
| 104 | 001199 | Phạm Văn Beo | 16/04/1974 | K. Luật | Trưởng Bộ môn | |
| 105 | 001204 | Diệp Thành Nguyên | 03/05/1975 | K. Luật | Phó Trưởng khoa | |
| 106 | 001404 | Đỗ Xuân Hòa | 02/12/1975 | K. Luật | Thư viện viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 107 | 001428 | Cao Nhất Linh | 01/01/1976 | K. Luật | Trưởng Bộ môn | |
| 108 | 001429 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 10/02/1977 | X | K. Luật | Trưởng Bộ môn |
| 109 | 001891 | Đinh Thanh Phương | 00/00/1982 | K. Luật | Phó Trưởng phòng Thanh tra - Pháp chế | |
| 110 | 000277 | Lê Quang Trí | 01/03/1956 | K. MT&TNTN | Viện trưởng | |
| 111 | 000281 | Võ Quang Minh | 02/01/1962 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
| 112 | 000398 | Nguyễn Hữu Chiếm | 12/09/1961 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
| 113 | 000407 | Nguyễn Văn Công | 19/09/1969 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
| 114 | 000483 | Nguyễn Hiếu Trung | 05/10/1971 | K. MT&TNTN | Trưởng khoa | |
| 115 | 000501 | Lê Anh Tuấn | 06/09/1960 | K. MT&TNTN | Phó Viện trưởng | |
| 116 | 000799 | Lê Hoàng Việt | 28/10/1964 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
| 117 | 001246 | Nguyễn Xuân Hoàng | 01/11/1975 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
| 118 | 001299 | Phạm Văn Toàn | 28/03/1976 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
| 119 | 001386 | Trương Hoàng Đan | 08/05/1971 | X | K. MT&TNTN | Quyền Trưởng Bộ môn |
| 120 | 001482 | Nguyễn Thành Trung | 22/04/1974 | K. MT&TNTN | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 121 | 001560 | Văn Phạm Đăng Trí | 25/05/1979 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
| 122 | 000199 | Trịnh Quốc Lập | 09/12/1967 | K. Ngoại ngữ | Trưởng khoa | |
| 123 | 000200 | Nguyễn Văn Lợi | 08/10/1972 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
| 124 | 000211 | Nguyễn Thị Phương Hồng | 30/10/1973 | X | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn |
| 125 | 000228 | Trần Văn Lựa | 07/06/1962 | K. Ngoại ngữ | Phó Trưởng khoa | |
| 126 | 000841 | Diệp Kiến Vũ | 15/11/1970 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
| 127 | 001055 | Võ Văn Chương | 00/00/1973 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
| 128 | 001467 | Lý Thị Bích Phượng | 05/05/1978 | X | K. Ngoại ngữ | Phó Giám đốc Trung tâm Đánh giá năng lực NN |
| 129 | 001611 | Lê Xuân Mai | 16/09/1980 | X | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn |
| 130 | 000312 | Võ Công Thành | 08/12/1956 | K. NN&SHUD | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 131 | 000329 | Nguyễn Thành Hối | 10/02/1957 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
| 132 | 000340 | Lý Nguyễn Bình | 22/11/1967 | K. NN&SHUD | Phó Trưởng khoa | |
| 133 | 000352 | Nguyễn Văn Mười | 10/07/1960 | K. NN&SHUD | Giám đốc TT dịch vụ KH Nông nghiệp | |
| 134 | 000371 | Nguyễn Văn Hớn | 11/06/1958 | K. NN&SHUD | Phó Trưởng khoa | |
| 135 | 000394 | Trần Ngọc Bích | 28/05/1968 | K. NN&SHUD | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 136 | 000411 | Lê Văn Bé | 06/08/1962 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
| 137 | 000413 | Lê Văn Hòa | 26/05/1959 | K. NN&SHUD | Trưởng khoa | |
| 138 | 000433 | Nguyễn Tri Khương | 01/01/1962 | K. NN&SHUD | Kỹ thuật viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 139 | 001120 | Nguyễn Công Hà | 17/10/1974 | K. NN&SHUD | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 140 | 001288 | Châu Minh Khôi | 24/05/1973 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
| 141 | 001786 | Đỗ Võ Anh Khoa | 25/05/1975 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
| 142 | 002143 | Lê Văn Vàng | 15/04/1972 | K. NN&SHUD | Phó Trưởng khoa | |
| 143 | 002451 | Võ Thị Bích Thủy | 05/02/1974 | X | K. NN&SHUD | P. Giám đốc TT dịch vụ KH Nông nghiệp |
| 144 | 009529 | Nguyễn Kim Nuôi | 07/04/1968 | X | K. NN&SHUD | Kế toán viên |
| 145 | 009874 | Lâm Thị Xuân Mai | 20/02/1992 | X | K. NN&SHUD | Kế toán viên |
| 146 | 000762 | Nguyễn Ngọc Đệ | 22/08/1956 | K. PTNT | Phó Trưởng khoa | |
| 147 | 000772 | Nguyễn Duy Cần | 10/06/1962 | K. PTNT | Trưởng khoa | |
| 148 | 001806 | Sử Kim Anh | 01/07/1979 | X | K. PTNT | Trưởng Bộ môn |
| 149 | 002467 | Nguyễn Văn Dũ | 15/09/1977 | K. PTNT | Kỹ thuật viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 150 | 002478 | Phạm Văn Trọng Tính | 26/10/1984 | K. PTNT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
| 151 | 002525 | Cao Quốc Nam | 08/01/1973 | K. PTNT | Phó Trưởng khoa | |
| 152 | 002526 | Nguyễn Văn Nay | 28/11/1981 | K. PTNT | Trưởng Bộ môn | |
| 153 | 000541 | Mai Văn Nam | 10/01/1964 | K. SĐH | Trưởng khoa | |
| 154 | 000937 | Nguyễn Vĩnh An | 03/01/1961 | K. SĐH | Phó Trưởng khoa | |
| 155 | 001472 | Mai Văn Út | 18/03/1976 | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH | |
| 156 | 001819 | Nguyễn Hữu Giao Tiên | 07/05/1980 | X | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH |
| 157 | 002539 | Phạm Đoàn An Khương | 15/09/1989 | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH | |
| 158 | 002627 | Châu Kim Khuyến | 16/12/1988 | X | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH |
| 159 | 009699 | Hồ Võ Minh Thư | 24/10/1988 | X | K. SĐH | Kế toán viên |
| 160 | 000067 | Đặng Thị Bắc Lý | 08/10/1966 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
| 161 | 000080 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 25/09/1962 | X | K. SP | Phó Trưởng khoa |
| 162 | 000085 | Phan Thị Ngọc Mai | 03/07/1965 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
| 163 | 000102 | Võ Thị Thanh Phương | 09/09/1966 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
| 164 | 000120 | Phan Thị Mỹ Hằng | 01/02/1963 | X | K. SP | Quyền Trưởng Bộ môn |
| 165 | 000121 | Trần Văn Minh | 02/08/1964 | K. SP | Hiệu trưởng trường THTP Thực hành Sư phạm | |
| 166 | 000136 | Nguyễn Văn Nở | 14/04/1960 | K. SP | Trưởng khoa | |
| 167 | 000154 | Lê Thị Minh Thu | 17/10/1971 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
| 168 | 000160 | Hồ Thị Thu Hồ | 12/10/1967 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
| 169 | 000241 | Đặng Mai Khanh | 05/10/1963 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
| 170 | 001056 | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | K. SP | Trưởng Bộ môn | |
| 171 | 001509 | Trần Ngọc Đạt | 19/01/1979 | K. SP | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 172 | 001523 | Huỳnh Anh Huy | 09/04/1980 | K. SP | Phó Trưởng khoa | |
| 173 | 002095 | Trịnh Thị Hương | 21/09/1979 | X | K. SP | Quyền Trưởng Bộ môn |
| 174 | 000258 | Dương Nhựt Long | 10/12/1959 | K. TS | Trưởng Bộ môn | |
| 175 | 000259 | Nguyễn Thanh Long | 19/03/1963 | K. TS | Phó Trưởng khoa | |
| 176 | 000266 | Trương Quốc Phú | 20/06/1965 | K. TS | Trưởng khoa | |
| 177 | 000267 | Nguyễn Thanh Phương | 03/04/1965 | K. TS | Phó Hiệu trưởng | |
| 178 | 000269 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | X | K. TS | Phó Hiệu trưởng |
| 179 | 000271 | Trần Đắc Định | 02/10/1965 | K. TS | Trưởng Bộ môn | |
| 180 | 000273 | Trần Ngọc Hải | 22/12/1969 | K. TS | Phó Trưởng khoa | |
| 181 | 000274 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | X | K. TS | Trưởng Bộ môn |
| 182 | 000404 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/05/1962 | X | K. TS | Trưởng Bộ môn |
| 183 | 000785 | Nguyễn Văn Hòa | 04/04/1961 | K. TS | Trưởng Bộ môn | |
| 184 | 000787 | Phạm Thị Tuyết Ngân | 23/08/1963 | X | K. TS | Trưởng Bộ môn |
| 185 | 001578 | Vũ Ngọc Út | 07/09/1969 | K. TS | Phó Trưởng khoa | |
| 186 | 001663 | Nguyễn Hữu Thoại | 31/03/1967 | K. TS | Chuyên viên cao đẳng - trợ lý tài sản, thiết bị | |
| 187 | 002422 | Nguyễn Văn Triều | 26/02/1977 | K. TS | Giám đốc TT NCUD Thủy sản công nghệ cao | |
| 188 | 000562 | Bùi Văn Trịnh | 10/06/1957 | NXB ĐHCT | Giám đốc | |
| 189 | 000826 | Lã Hữu Châu | 04/02/1958 | NXB ĐHCT | Phó Giám đốc | |
| 190 | 000962 | Võ Thế Nam | 28/11/1958 | P. CTCT | Phó Trưởng phòng | |
| 191 | 001206 | Trần Thiện Bình | 19/12/1972 | P. CTCT | Trưởng phòng | |
| 192 | 000883 | Nguyễn Thanh Tường | 07/10/1965 | P. CTSV | Trưởng phòng | |
| 193 | 000940 | Phạm Văn Hiền | 08/07/1963 | P. CTSV | Phó Trưởng phòng | |
| 194 | 001311 | Phan Quang Vinh | 03/02/1977 | P. CTSV | Phó Trưởng phòng | |
| 195 | 002126 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 27/05/1984 | X | P. CTSV | Phó Trưởng phòng |
| 196 | 000462 | Nguyễn Minh Trí | 15/06/1966 | P. ĐT | Trưởng phòng | |
| 197 | 000938 | Trương Chiến Thắng | 15/05/1961 | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH | |
| 198 | 000943 | Nguyễn Kỳ Tuấn Sơn | 21/01/1968 | P. ĐT | Phó Trưởng phòng | |
| 199 | 000958 | Đỗ Văn Xê | 31/12/1957 | P. ĐT | Phó Hiệu trưởng | |
| 200 | 000960 | Trần Hữu Phước | 25/09/1962 | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH | |
| 201 | 001014 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 30/11/1978 | X | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH |
| 202 | 001065 | Nguyễn Hứa Duy Khang | 23/02/1973 | P. ĐT | Phó Trưởng phòng | |
| 203 | 001566 | Nguyễn Hoàng Duy Nhân | 23/12/1977 | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH | |
| 204 | 002522 | Huỳnh Văn Tú | 01/01/1988 | P. ĐT | Chuyên viên cao đẳng -Tuyển sinh ĐH | |
| 205 | 002754 | Dương Thị Hồng Hạnh | 15/08/1988 | X | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH |
| 206 | 000309 | Lê Việt Dũng | 03/08/1960 | P. HTQT | Phó Hiệu trưởng | |
| 207 | 001297 | Nguyễn Võ Châu Ngân | 23/01/1976 | P. HTQT | Phó Trưởng phòng | |
| 208 | 001349 | Lê Văn Lâm | 01/05/1977 | P. HTQT | Phó Trưởng phòng | |
| 209 | 001418 | Nguyễn Hoàng Phụng | 01/01/1975 | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án | |
| 210 | 001720 | Hồ Thị Ngọc Nương | 05/07/1977 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
| 211 | 002192 | Trần Thị Huy Linh | 13/04/1971 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
| 212 | 002452 | Nguyễn Thị Huyền | 20/09/1981 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
| 213 | 002541 | Lim Ngọc Hân | 24/10/1988 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
| 214 | 002542 | Trần Thị Minh Thảo | 18/06/1989 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
| 215 | 000838 | Dương Thanh Long | 20/10/1962 | P. KHTH | Trưởng phòng | |
| 216 | 000852 | Trịnh Ngọc Hòa | 27/06/1961 | P. KHTH | Phó Trưởng phòng | |
| 217 | 000930 | Nguyễn Trọng Hiếu | 05/10/1961 | P. KHTH | Phó Trưởng phòng | |
| 218 | 000284 | Lê Văn Khoa | 05/09/1960 | P. QLKH | Trưởng phòng | |
| 219 | 001148 | Lê Nguyễn Đoan Khôi | 07/07/1974 | P. QLKH | Phó Trưởng phòng | |
| 220 | 009766 | Nguyễn Thị Kim Cương | 27/11/1983 | X | P. QLKH | Kế toán viên |
| 221 | 000881 | Lê Phi Hùng | 00/00/1963 | P. QTTB | Trưởng phòng | |
| 222 | 000919 | Dương Minh Hoàng | 22/02/1967 | P. QTTB | Chuyên viên chính - mua sắm tài sản, thiết bị | |
| 223 | 000933 | Trần Thiên Phú | 17/07/1967 | P. QTTB | Kế toán viên trung cấp | |
| 224 | 001296 | Lê Thành Phiêu | 19/03/1975 | P. QTTB | Phó Trưởng phòng | |
| 225 | 001400 | Nguyễn Ngọc Thanh Uyên | 26/12/1976 | X | P. QTTB | Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị |
| 226 | 001814 | Vũ Ánh Nguyệt | 29/01/1980 | X | P. QTTB | Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị |
| 227 | 002631 | Trịnh Quốc Anh | 22/10/1988 | P. QTTB | Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị | |
| 228 | 000448 | Nguyễn Văn Trí | 04/01/1970 | P. TCCB | Trưởng phòng | |
| 229 | 001153 | Nguyễn Thị Kim Loan | 30/08/1975 | X | P. TCCB | Phó Trưởng phòng |
| 230 | 002127 | Trịnh Thị Thanh Quốc | 02/09/1975 | X | P. TCCB | Chuyên việc - thực hiện công tác tuyển dụng VC |
| 231 | 000959 | Lê Văn Lâm | 13/07/1959 | P. TTPC | Quyền Trưởng phòng | |
| 232 | 000969 | Trần Văn Phước | 12/01/1961 | P. TTPC | Phó Trưởng phòng | |
| 233 | 002468 | Đào Thị Thanh Tâm | 20/02/1988 | X | P. TTPC | Chuyên viên - thực hiện công tác thanh tra |
| 234 | 000550 | Nguyễn Văn Duyệt | 01/02/1968 | P. TV | Trưởng phòng | |
| 235 | 000909 | Nguyễn Thanh Đạt | 05/04/1964 | P. TV | Kế toán viên trung cấp | |
| 236 | 000912 | Trần Thị Thu Trang | 09/12/1964 | X | P. TV | Kế toán viên trung cấp |
| 237 | 000915 | Lưu Thái Đào | 10/02/1972 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 238 | 001693 | Vũ Xuân Nam | 04/01/1976 | P. TV | Phó Trưởng phòng | |
| 239 | 001694 | Phạm Thị Thu Trang | 14/09/1979 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 240 | 001899 | Phạm Thanh Sơn | 08/10/1982 | P. TV | Chuyên viên | |
| 241 | 001901 | Nguyễn Thị Thúy | 04/04/1966 | X | P. TV | Thủ quỹ cơ quan, đơn vị |
| 242 | 001934 | Trần Nam Hải | 10/04/1972 | P. TV | Kế toán viên | |
| 243 | 001935 | Phan Thị Mỹ Hoàng | 18/01/1982 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 244 | 002258 | Trương Thị Ngọc Linh | 09/03/1979 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 245 | 002689 | Trần Thị Thu Trang | 20/10/1992 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 246 | 002690 | Võ Thị Quỳnh Như | 11/08/1991 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 247 | 002712 | Lê Thị Thùy Trang | 15/10/1990 | X | P. TV | Kế toán viên |
| 248 | 002356 | Nguyễn Ngọc Côn | 01/05/1960 | Tr. THSP | Phó Hiệu trưởng trường THPT Thực hành Sư phạm | |
| 249 | 002641 | Trương Ngọc Trinh | 12/01/1983 | X | Tr. THSP | Kế toán viên |
| 250 | 000554 | Nguyễn Phú Son | 10/02/1964 | TT. CGCN&DV | Quyền Giám đốc | |
| 251 | 000918 | Đặng Văn Bạch | 30/12/1957 | TT. CGCN&DV | Phó Giám đốc | |
| 252 | 000920 | Lê Trung Hiếu | 27/06/1961 | TT. CGCN&DV | Phó Giám đốc | |
| 253 | 001218 | Trần Thị Bích Liên | 20/01/1969 | X | TT. CGCN&DV | Thủ quỹ cơ quan, đơn vị |
| 254 | 001223 | Nguyễn Thanh Trung | 16/04/1972 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
| 255 | 008935 | Nguyễn Thị Anh Đào | 01/10/1972 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên |
| 256 | 008999 | Trần Thị Kim Chi | 19/11/1974 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên |
| 257 | 009500 | Lê Hoàng Kim Ngân | 22/10/1984 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên trung cấp |
| 258 | 009519 | Nguyễn Như Dạ Ngọc | 09/11/1986 | X | TT. CGCN&DV | Chuyên viên |
| 259 | 009570 | Vũ Lê Duy | 17/09/1986 | TT. CGCN&DV | Kế toán viên | |
| 260 | 009631 | Phạm Thành Lợi | 29/05/1979 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
| 261 | 009751 | Bùi Vũ Linh | 16/06/1991 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
| 262 | 009758 | Dương Hải Đăng | 16/04/1989 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
| 263 | 000516 | Nguyễn Hoàng Việt | 26/07/1961 | TT. CNPM | Giám đốc | |
| 264 | 001454 | Cao Hồng Nga | 22/11/1977 | X | TT. CNPM | Quyền Trưởng Bộ môn |
| 265 | 001457 | Lê Hoàng Thảo | 09/03/1977 | TT. CNPM | Phó Giám đốc | |
| 266 | 008456 | Trương Xuân Việt | 23/09/1978 | TT. CNPM | Phó Giám đốc | |
| 267 | 008961 | Trần Kim Tám | 13/04/1985 | X | TT. CNPM | Kế toán viên |
| 268 | 009561 | Trần Ngọc Ngân | 18/10/1998 | X | TT. CNPM | Kế toán viên |
| 269 | 000983 | Phan Huy Hùng | 06/09/1967 | TT. ĐBCLKT | Giám đốc | |
| 270 | 001054 | Đào Phong Lâm | 16/03/1974 | TT. ĐBCLKT | Phó Giám đốc | |
| 271 | 002636 | Võ Thị Bích Thảo | 01/01/1983 | X | TT. ĐGNLNN | Phó Giám đốc |
| 272 | 009784 | Nguyễn Thúy Ái | 09/08/1993 | X | TT. ĐGNLNN | Kế toán viên |
| 273 | 009857 | Lê Ngọc Giàu | 20/03/1998 | X | TT. ĐT-TH | Kế toán viên |
| 274 | 000736 | Nguyễn Vĩnh Ninh | 20/12/1964 | TT. GDQP | Phó Giám đốc | |
| 275 | 001022 | Vũ Đình Phương | 22/03/1972 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
| 276 | 002146 | Cao Ngọc Báu | 17/07/1970 | TT. GDQP | Phó Giám đốc | |
| 277 | 002150 | Nguyễn Văn Luyện | 29/10/1970 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
| 278 | 002397 | Trần Văn Lý | 24/05/1971 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
| 279 | 000819 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 18/10/1968 | X | TT. Học liệu | Phó Giám đốc |
| 280 | 001507 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương | 02/12/1976 | TT. Học liệu | Giám đốc | |
| 281 | 000155 | Phạm Phương Tâm | 06/04/1971 | TT. LKĐT | Giám đốc | |
| 282 | 001459 | Trịnh Trung Hưng | 06/12/1977 | TT. LKĐT | Phó Giám đốc | |
| 283 | 001567 | Phạm Thị Ngọc Sương | 04/03/1977 | X | TT. LKĐT | Phó Giám đốc |
| 284 | 001717 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 21/02/1977 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo |
| 285 | 009548 | Trần Thị Ngọc Hằng | 30/11/1988 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo |
| 286 | 009549 | Ngô Kim Hoa | 24/09/1962 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo |
| 287 | 009550 | Nguyễn Quốc Đạt | 01/08/1984 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 288 | 009582 | Ngô Hồng Phương | 24/04/1973 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 289 | 009646 | Võ Minh Trí | 19/07/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 290 | 009647 | Nguyễn Tấn Phát | 05/03/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 291 | 009698 | Trần Thị Kiều Thi | 21/01/1987 | X | TT. LKĐT | Cán sự - tuyển sinh, đào tạo |
| 292 | 009729 | Nguyễn Minh Tân | 28/04/1991 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 293 | 009730 | Nguyễn Văn Chiến | 01/01/1988 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 294 | 009731 | Lâm Hùng Minh | 01/06/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
| 295 | 000793 | Nguyễn Bửu Huân | 31/07/1966 | TT. NN | Phó Giám đốc | |
| 296 | 000797 | Phạm Thị Ngọc Lan | 21/09/1963 | X | TT. NN | Kế toán viên |
| 297 | 001804 | Võ Phạm Trinh Thư | 30/05/1975 | X | TT. NN | Phó Giám đốc |
| 298 | 002343 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26/01/1970 | TT. NN | Giám đốc | |
| 299 | 008924 | Huỳnh Chí Cường | 00/00/1980 | TT. NN | Kế toán viên | |
| 300 | 001157 | Lưu Trùng Dương | 01/02/1971 | TT. TT&QTM | Giám đốc | |
| 301 | 001324 | Trần Thanh Điện | 29/08/1974 | TT. TT&QTM | Phó Giám đốc | |
| 302 | 000308 | Trương Trọng Ngôn | 13/10/1957 | V. NC&PT CNSH | Trưởng Bộ môn | |
| 303 | 000347 | Hà Thanh Toàn | 15/01/1963 | V. NC&PT CNSH | Hiệu trưởng | |
| 304 | 000412 | Nguyễn Minh Chơn | 15/01/1965 | V. NC&PT CNSH | Phó Viện trưởng | |
| 305 | 000744 | Trần Nhân Dũng | 20/12/1956 | V. NC&PT CNSH | Viện trưởng | |
| 306 | 000749 | Nguyễn Văn Thành | 15/04/1965 | V. NC&PT CNSH | Phó Viện trưởng | |
| 307 | 000758 | Trà Phan Hoa Lan | 26/05/1966 | X | V. NC&PT CNSH | Kế toán viên |
| 308 | 000761 | Huỳnh Quang Tín | 20/12/1961 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
| 309 | 000771 | Nguyễn Văn Sánh | 24/08/1957 | V. NCPT ĐBSCL | Viện trưởng | |
| 310 | 000775 | Lê Cảnh Dũng | 21/04/1964 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
| 311 | 002202 | Vũ Anh Pháp | 10/08/1965 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Viện trưởng | |
| 312 | 002568 | Nguyễn Văn Nhiều Em | 00/00/1978 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Giám đốc | |
| 313 | 002569 | Nguyễn Hồng Tín | 10/08/1975 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
| 314 | 002621 | Đặng Kiều Nhân | 04/12/1969 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Viện trưởng | |
| 315 | 008874 | Trương Thị Kim Loan | 16/07/1975 | X | V. NCPT ĐBSCL | Kế toán viên |
| 316 | 000536 | Lê Mạnh Quốc | 02/05/1959 | VP. Đ-ĐT | Trưởng phòng | |
| 317 | 001134 | Trần Văn Phú | 12/09/1975 | VP. Đ-ĐT | Phó Trưởng phòng | |
| 318 | 002159 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/05/1983 | VP. Đ-ĐT | Bí thư Đoàn TN Trường | |
| 319 | 002248 | Nguyễn Thanh Duy | 23/09/1985 | VP. Đ-ĐT | Phó Bí thư Đoàn TN Trường | |
| 320 | 002552 | Trần Thị Thủy Tiên | 26/07/1988 | X | VP. Đ-ĐT | Chủ tịch Hội SV Trường |
-
Thông báo kết quả xét tuyển viên chức Trường Đại học Cần Thơ đợt 1 năm 2025
Hội đồng tuyển dụng viên chức Trường Đại học Cần Thơ thông báo số 2691/TB-HĐTDVC ngày 22/7/2025 thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức.Thông báo và danh sách đính kèm xem tại đây: 2691/TB-H...



