DANH SÁCH KÊ KHAI TÀI SẢN THU NHẬP NĂM 2017

TT Mã số Họ tên Ngày sinh Nữ Đơn vị Chức danh, chức vụ, công việc phụ trách
1 000492 Trần Văn Phấn 06/05/1958   B. QLCT Phó Trưởng ban
2 000922 Mạch Phước Sơn 20/04/1959   B. QLCT Chuyên viên chính
3 001010 Nguyễn Phan Hải Yến 11/02/1965 X B. QLCT Kế toán viên chính
4 001689 Ninh Hữu Phương 20/10/1960   B. QLCT Chuyên viên chính
5 002270 Chim Thành Thái Duy 05/03/1984   B. QLCT Chuyên viên
6 000400 Nguyễn Văn Bé 10/11/1963   B. QLDA ODA Phó Giám đốc
7 001174 Trần Trung Tính 03/03/1973   B. QLDA ODA Phó Hiệu trưởng
8 001323 Trần Thanh Điền 21/03/1976   B. QLDA ODA Phó Giám đốc
9 001623 Trần Hoàng Tuấn 15/06/1979   B. QLDA ODA Giảng viên
10 001800 Phạm Minh Đức 27/11/1971   B. QLDA ODA Phó Giám đốc
11 001818 Nguyễn Thanh Tuấn 04/08/1980   B. QLDA ODA Chuyên viên
12 001916 Bùi Lê Anh Tuấn 27/03/1982   B. QLDA ODA Giảng viên
13 001920 Văn Phạm Đan Thủy 19/08/1982 X B. QLDA ODA Giảng viên
14 002024 Nguyễn Văn Tấn 10/07/1982   B. QLDA ODA Chuyên viên
15 002388 Lâm Bá Khánh Toàn 06/10/1988   B. QLDA ODA Giảng viên
16 002439 Nguyễn Đắc Khoa 07/03/1978   B. QLDA ODA Giảng viên
17 002746 Lai Nguyễn Bảo Ngọc 18/08/1987 X B. QLDA ODA Chuyên viên
18 002753 Hứa Thái Nhân 00/00/1982   B. QLDA ODA Giảng viên
19 000727 Nguyễn Văn Thái 19/04/1962   BM. GDTC Phó Trưởng Bộ môn trực thuộc Trường
20 000730 Trần Thị Xoan 10/10/1964 X BM. GDTC Phó Trưởng Bộ môn trực thuộc Trường
21 001249 Nguyễn Văn Hòa 16/12/1975   BM. GDTC Trưởng BM trực thuộc Trường
22 001620 Tống Lê Minh 17/04/1977   BM. GDTC Giảng viên - trợ lý thiết bị
23 --- Nguyễn Hồng Vân 15/08/1955   Công ty TNHH MTV KHCN Chủ tịch HĐQT
24 008072 Văn Thái Bình 08/05/1971   Công ty TNHH MTV KHCN Phó Giám đốc TT Điện tử Tin học
25 008075 Huỳnh Hữu Trắc 10/01/1972   Công ty TNHH MTV KHCN Phó Giám đốc TT Điện tử Tin học
26 008704 Nguyễn Thị Kim Mai 07/02/1977 X Công ty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
27 008813 Nguyễn Thị Ngọc Thương 02/09/1981 X Công ty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
28 008875 Nguyễn Thị Diễm Phương 07/07/1985 X Công ty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
29 008949 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/05/1985 X Công ty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
30 000451 Phan Thanh Lương 15/08/1970   K. CN Giám đốc TT NC&ƯD Công nghệ
31 000466 Nguyễn Văn Cương 25/05/1970   K. CN Phó Trưởng khoa
32 000497 Trần Văn Hừng 04/12/1965   K. CN Giám đốc TT KĐ&TV xây dựng
33 000504 Hồ Ngọc Tri Tân 22/09/1972   K. CN Phó Trưởng khoa
34 000913 Nguyễn Thị Vân 12/11/1966 X K. CN Kế toán viên
35 001062 Nguyễn Chí Ngôn 11/09/1972   K. CN Trưởng khoa
36 001063 Lương Vinh Quốc Danh 10/05/1973   K. CN Trưởng Bộ môn
37 001064 Trần Thanh Hùng 28/12/1972   K. CN Phó Trưởng khoa
38 001233 Dương Thái Bình 00/00/1974   K. CN Phó GĐ TT Điện - điện tử
39 001245 Nguyễn Nhựt Duy 07/07/1975   K. CN Phó Giám đốc
40 001529 Phạm Duy Nghiệp 04/05/1978   K. CN Giám đốc
41 001571 Ngô Quang Hiếu 30/06/1980   K. CN Quyền Trưởng Bộ môn
42 001574 Nguyễn Đăng Khoa 25/05/1979   K. CN Quyền Trưởng Bộ môn
43 001626 Trần Văn Tỷ 10/02/1979   K. CN Quyền Trưởng Bộ môn
44 001675 Đoàn Văn Hồng Thiện 29/02/1980   K. CN Trưởng Bộ môn
45 001676 Cao Tấn Ngọc Thân 05/05/1980   K. CN Phó Giám đốc
46 001684 Trương Thoại Khánh 20/01/1977   K. CN Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị
47 002059 Trần Thị Mỹ Dung 07/02/1984 X K. CN Quyền Trưởng Bộ môn
48 008472 Bùi Thị Mỹ Ngọc 27/08/1980 X K. CN Kế toán viên trung cấp
49 008638 Đặng Hoàng Liên 19/04/1972 X K. CN Kế toán viên
50 009531 Nguyễn Thị Thùy Hương 00/00/1973 X K. CN Kế toán viên
51 000510 Nguyễn Văn Linh 10/04/1958   K. CNTT&TT Chủ tịch Công đoàn Trường
52 000517 Trần Cao Đệ 10/01/1969   K. CNTT&TT Trưởng khoa
53 001044 Nguyễn Nhị Gia Vinh 10/11/1974   K. CNTT&TT Quyền Trưởng Bộ môn
54 001048 Nguyễn Hữu Hòa 24/05/1973   K. CNTT&TT Phó Trưởng khoa
55 001067 Huỳnh Xuân Hiệp 17/02/1973   K. CNTT&TT Phó Trưởng khoa
56 001069 Võ Huỳnh Trâm 29/08/1973 X K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
57 001072 Đỗ Thanh Nghị 12/02/1974   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
58 001124 Ngô Bá Hùng 08/04/1973   K. CNTT&TT Phó Trưởng khoa
59 001229 Phạm Thế Phi 04/08/1975   K. CNTT&TT Quyền Trưởng Bộ môn
60 001348 Phạm Nguyên Khang 09/07/1977   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
61 001531 Trương Quốc Định 04/10/1978   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
62 002537 Nguyễn Thành Tuấn 31/03/1972   K. CNTT&TT Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị
63 001255 Nguyễn Hoàng Long 00/00/1974   K. DBDT Quyền Trưởng khoa
64 002247 Sơn Chanh Đa 17/11/1985   K. DBDT Phó Trưởng khoa
65 000707 Trần Văn Hiếu 01/11/1963   K. KHCT Phó Trưởng khoa
66 000719 Phan Văn Thạng 08/06/1963   K. KHCT Trưởng Bộ môn
67 000721 Lê Ngọc Triết 00/00/1964   K. KHCT Quyền Trưởng khoa
68 001009 Nguyễn Thị Kim Chi 29/07/1966 X K. KHCT Trưởng Bộ môn
69 002183 Lê Thị Út Thanh 11/08/1981 X K. KHCT Trưởng Bộ môn
70 000006 Nguyễn Hữu Khánh 16/03/1962   K. KHTN Trưởng Bộ môn
71 000010 Dương Hiếu Đẩu 06/03/1964   K. KHTN Trưởng Bộ môn
72 000019 Bùi Thị Bửu Huê 10/06/1966 X K. KHTN Trưởng khoa
73 000020 Nguyễn Trọng Tuân 02/09/1974   K. KHTN Quyền Trưởng Bộ môn
74 000024 Bùi Tấn Anh 16/05/1958   K. KHTN Trưởng Bộ môn
75 001100 Ngô Thanh Phong 17/08/1970   K. KHTN Phó Trưởng khoa
76 001108 Nguyễn Thành Tiên 00/00/1976   K. KHTN Phó Trưởng khoa
77 002306 Trần Lê Kim Thụy 19/02/1985 X K. KHTN Chuyên viên cao đẳng - trợ lý tài sản, thiết bị
78 000117 Nguyễn Kim Châu 20/10/1965   K. KHXH&NV Phó Trưởng khoa
79 000119 Lê Thị Diệu Hà 03/01/1964 X K. KHXH&NV Trưởng Bộ môn
80 000158 Đào Ngọc Cảnh 16/06/1959   K. KHXH&NV Phó Trưởng khoa
81 000167 Trần Thị Phụng Hà 17/07/1961 X K. KHXH&NV Quyền Trưởng Bộ môn
82 000179 Thái Công Dân 00/00/1965   K. KHXH&NV Trưởng khoa
83 000809 Nguyễn Huỳnh Mai 23/03/1968 X K. KHXH&NV Trưởng Bộ môn
84 002006 Nguyễn Trọng Nhân 11/03/1983   K. KHXH&NV Quyền Trưởng Bộ môn
85 000543 Lê Khương Ninh 28/09/1965   K. KT Phó Trưởng khoa
86 000548 Lưu Thanh Đức Hải 13/09/1964   K. KT Phó Trưởng khoa
87 000551 Quan Minh Nhựt 23/02/1966   K. KT Trưởng Bộ môn
88 000553 Lưu Tiến Thuận 14/06/1973   K. KT Trưởng Bộ môn
89 000560 Trương Đông Lộc 13/12/1972   K. KT Phó Trưởng khoa
90 000563 Võ Thành Danh 17/07/1964   K. KT Trưởng khoa
91 001047 Nguyễn Hữu Đặng 12/07/1973   K. KT Trưởng Bộ môn
92 001145 Trần Bá Trí 24/03/1976   K. KT Giám đốc TT ĐT-NC-TV Kinh tế
93 001278 Phạm Lê Thông 20/04/1974   K. KT Trưởng Bộ môn
94 001280 Lê Tấn Nghiêm 07/04/1976   K. KT Quyền Trưởng Bộ môn
95 001282 Nguyễn Hữu Tâm 18/05/1974   K. KT Giảng viên - trợ lý tài sản, thiết bị
96 001344 Phan Anh Tú 16/01/1978   K. KT Trưởng Bộ môn
97 001471 Huỳnh Trường Huy 04/06/1977   K. KT Trưởng Bộ môn
98 001536 Đoàn Thị Cẩm Vân 14/02/1979 X K. KT Phó Giám đốc
99 001537 Huỳnh Việt Khải 01/03/1978   K. KT Trưởng Bộ môn
100 001695 Phan Đình Khôi 15/10/1978   K. KT Quyền Trưởng Bộ môn
101 009600 Phạm Thị Ngoan 20/07/1989 X K. KT Kế toán viên
102 000568 Lê Thị Nguyệt Châu 03/11/1972 X K. Luật Trưởng khoa
103 001198 Phan Trung Hiền 16/10/1975   K. Luật Phó Trưởng khoa
104 001199 Phạm Văn Beo 16/04/1974   K. Luật Trưởng Bộ môn
105 001204 Diệp Thành Nguyên 03/05/1975   K. Luật Phó Trưởng khoa
106 001404 Đỗ Xuân Hòa 02/12/1975   K. Luật Thư viện viên - trợ lý tài sản, thiết bị
107 001428 Cao Nhất Linh 01/01/1976   K. Luật Trưởng Bộ môn
108 001429 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/02/1977 X K. Luật Trưởng Bộ môn
109 001891 Đinh Thanh Phương 00/00/1982   K. Luật Phó Trưởng phòng Thanh tra - Pháp chế
110 000277 Lê Quang Trí 01/03/1956   K. MT&TNTN Viện trưởng
111 000281 Võ Quang Minh 02/01/1962   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
112 000398 Nguyễn Hữu Chiếm 12/09/1961   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
113 000407 Nguyễn Văn Công 19/09/1969   K. MT&TNTN Phó Trưởng khoa
114 000483 Nguyễn Hiếu Trung 05/10/1971   K. MT&TNTN Trưởng khoa
115 000501 Lê Anh Tuấn 06/09/1960   K. MT&TNTN Phó Viện trưởng
116 000799 Lê Hoàng Việt 28/10/1964   K. MT&TNTN Phó Trưởng khoa
117 001246 Nguyễn Xuân Hoàng 01/11/1975   K. MT&TNTN Phó Trưởng khoa
118 001299 Phạm Văn Toàn 28/03/1976   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
119 001386 Trương Hoàng Đan 08/05/1971 X K. MT&TNTN Quyền Trưởng Bộ môn
120 001482 Nguyễn Thành Trung 22/04/1974   K. MT&TNTN Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị
121 001560 Văn Phạm Đăng Trí 25/05/1979   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
122 000199 Trịnh Quốc Lập 09/12/1967   K. Ngoại ngữ Trưởng khoa
123 000200 Nguyễn Văn Lợi 08/10/1972   K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
124 000211 Nguyễn Thị Phương Hồng 30/10/1973 X K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
125 000228 Trần Văn Lựa 07/06/1962   K. Ngoại ngữ Phó Trưởng khoa
126 000841 Diệp Kiến Vũ 15/11/1970   K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
127 001055 Võ Văn Chương 00/00/1973   K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
128 001467 Lý Thị Bích Phượng 05/05/1978 X K. Ngoại ngữ Phó Giám đốc Trung tâm Đánh giá năng lực NN
129 001611 Lê Xuân Mai 16/09/1980 X K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
130 000312 Võ Công Thành 08/12/1956   K. NN&SHUD Quyền Trưởng Bộ môn
131 000329 Nguyễn Thành Hối 10/02/1957   K. NN&SHUD Trưởng Bộ môn
132 000340 Lý Nguyễn Bình 22/11/1967   K. NN&SHUD Phó Trưởng khoa
133 000352 Nguyễn Văn Mười 10/07/1960   K. NN&SHUD Giám đốc TT dịch vụ KH Nông nghiệp
134 000371 Nguyễn Văn Hớn 11/06/1958   K. NN&SHUD Phó Trưởng khoa
135 000394 Trần Ngọc Bích 28/05/1968   K. NN&SHUD Quyền Trưởng Bộ môn
136 000411 Lê Văn Bé 06/08/1962   K. NN&SHUD Trưởng Bộ môn
137 000413 Lê Văn Hòa 26/05/1959   K. NN&SHUD Trưởng khoa
138 000433 Nguyễn Tri Khương 01/01/1962   K. NN&SHUD Kỹ thuật viên - trợ lý tài sản, thiết bị
139 001120 Nguyễn Công Hà 17/10/1974   K. NN&SHUD Quyền Trưởng Bộ môn
140 001288 Châu Minh Khôi 24/05/1973   K. NN&SHUD Trưởng Bộ môn
141 001786 Đỗ Võ Anh Khoa 25/05/1975   K. NN&SHUD Trưởng Bộ môn
142 002143 Lê Văn Vàng 15/04/1972   K. NN&SHUD Phó Trưởng khoa
143 002451 Võ Thị Bích Thủy 05/02/1974 X K. NN&SHUD P. Giám đốc TT dịch vụ KH Nông nghiệp
144 009529 Nguyễn Kim Nuôi 07/04/1968 X K. NN&SHUD Kế toán viên
145 009874 Lâm Thị Xuân Mai 20/02/1992 X K. NN&SHUD Kế toán viên
146 000762 Nguyễn Ngọc Đệ 22/08/1956   K. PTNT Phó Trưởng khoa
147 000772 Nguyễn Duy Cần 10/06/1962   K. PTNT Trưởng khoa
148 001806 Sử Kim Anh 01/07/1979 X K. PTNT Trưởng Bộ môn
149 002467 Nguyễn Văn Dũ 15/09/1977   K. PTNT Kỹ thuật viên - trợ lý tài sản, thiết bị
150 002478 Phạm Văn Trọng Tính 26/10/1984   K. PTNT Quyền Trưởng Bộ môn
151 002525 Cao Quốc Nam 08/01/1973   K. PTNT Phó Trưởng khoa
152 002526 Nguyễn Văn Nay 28/11/1981   K. PTNT Trưởng Bộ môn
153 000541 Mai Văn Nam 10/01/1964   K. SĐH Trưởng khoa
154 000937 Nguyễn Vĩnh An 03/01/1961   K. SĐH Phó Trưởng khoa
155 001472 Mai Văn Út 18/03/1976   K. SĐH Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH
156 001819 Nguyễn Hữu Giao Tiên 07/05/1980 X K. SĐH Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH
157 002539 Phạm Đoàn An Khương 15/09/1989   K. SĐH Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH
158 002627 Châu Kim Khuyến 16/12/1988 X K. SĐH Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH
159 009699 Hồ Võ Minh Thư 24/10/1988 X K. SĐH Kế toán viên
160 000067 Đặng Thị Bắc Lý 08/10/1966 X K. SP Trưởng Bộ môn
161 000080 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/09/1962 X K. SP Phó Trưởng khoa
162 000085 Phan Thị Ngọc Mai 03/07/1965 X K. SP Trưởng Bộ môn
163 000102 Võ Thị Thanh Phương 09/09/1966 X K. SP Trưởng Bộ môn
164 000120 Phan Thị Mỹ Hằng 01/02/1963 X K. SP Quyền Trưởng Bộ môn
165 000121 Trần Văn Minh 02/08/1964   K. SP Hiệu trưởng trường THTP Thực hành Sư phạm
166 000136 Nguyễn Văn Nở 14/04/1960   K. SP Trưởng khoa
167 000154 Lê Thị Minh Thu 17/10/1971 X K. SP Trưởng Bộ môn
168 000160 Hồ Thị Thu Hồ 12/10/1967 X K. SP Trưởng Bộ môn
169 000241 Đặng Mai Khanh 05/10/1963 X K. SP Trưởng Bộ môn
170 001056 Lâm Quốc Anh 15/05/1974   K. SP Trưởng Bộ môn
171 001509 Trần Ngọc Đạt 19/01/1979   K. SP Chuyên viên -  trợ lý tài sản, thiết bị
172 001523 Huỳnh Anh Huy 09/04/1980   K. SP Phó Trưởng khoa
173 002095 Trịnh Thị Hương 21/09/1979 X K. SP Quyền Trưởng Bộ môn
174 000258 Dương Nhựt Long 10/12/1959   K. TS Trưởng Bộ môn
175 000259 Nguyễn Thanh Long 19/03/1963   K. TS Phó Trưởng khoa
176 000266 Trương Quốc Phú 20/06/1965   K. TS Trưởng khoa
177 000267 Nguyễn Thanh Phương 03/04/1965   K. TS Phó Hiệu trưởng
178 000269 Trần Thị Thanh Hiền 25/11/1965 X K. TS Phó Hiệu trưởng
179 000271 Trần Đắc Định 02/10/1965   K. TS Trưởng Bộ môn
180 000273 Trần Ngọc Hải 22/12/1969   K. TS Phó Trưởng khoa
181 000274 Đặng Thị Hoàng Oanh 01/10/1969 X K. TS Trưởng Bộ môn
182 000404 Đỗ Thị Thanh Hương 05/05/1962 X K. TS Trưởng Bộ môn
183 000785 Nguyễn Văn Hòa 04/04/1961   K. TS Trưởng Bộ môn
184 000787 Phạm Thị Tuyết Ngân 23/08/1963 X K. TS Trưởng Bộ môn
185 001578 Vũ Ngọc Út 07/09/1969   K. TS Phó Trưởng khoa
186 001663 Nguyễn Hữu Thoại 31/03/1967   K. TS Chuyên viên cao đẳng -  trợ lý tài sản, thiết bị
187 002422 Nguyễn Văn Triều 26/02/1977   K. TS Giám đốc TT NCUD Thủy sản công nghệ cao
188 000562 Bùi Văn Trịnh 10/06/1957   NXB ĐHCT Giám đốc
189 000826 Lã Hữu Châu 04/02/1958   NXB ĐHCT Phó Giám đốc
190 000962 Võ Thế Nam 28/11/1958   P. CTCT Phó Trưởng phòng
191 001206 Trần Thiện Bình 19/12/1972   P. CTCT Trưởng phòng
192 000883 Nguyễn Thanh Tường 07/10/1965   P. CTSV Trưởng phòng
193 000940 Phạm Văn Hiền 08/07/1963   P. CTSV Phó Trưởng phòng
194 001311 Phan Quang Vinh 03/02/1977   P. CTSV Phó Trưởng phòng
195 002126 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/05/1984 X P. CTSV Phó Trưởng phòng
196 000462 Nguyễn Minh Trí 15/06/1966   P. ĐT Trưởng phòng
197 000938 Trương Chiến Thắng 15/05/1961   P. ĐT Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH
198 000943 Nguyễn Kỳ Tuấn Sơn 21/01/1968   P. ĐT Phó Trưởng phòng
199 000958 Đỗ Văn Xê 31/12/1957   P. ĐT Phó Hiệu trưởng
200 000960 Trần Hữu Phước 25/09/1962   P. ĐT Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH
201 001014 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 30/11/1978 X P. ĐT Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH
202 001065 Nguyễn Hứa Duy Khang 23/02/1973   P. ĐT Phó Trưởng phòng
203 001566 Nguyễn Hoàng Duy Nhân 23/12/1977   P. ĐT Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH
204 002522 Huỳnh Văn Tú 01/01/1988   P. ĐT Chuyên viên cao đẳng -Tuyển sinh ĐH
205 002754 Dương Thị Hồng Hạnh 15/08/1988 X P. ĐT Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH
206 000309 Lê Việt Dũng 03/08/1960   P. HTQT Phó Hiệu trưởng
207 001297 Nguyễn Võ Châu Ngân 23/01/1976   P. HTQT Phó Trưởng phòng
208 001349 Lê Văn Lâm 01/05/1977   P. HTQT Phó Trưởng phòng
209 001418 Nguyễn Hoàng Phụng 01/01/1975   P. HTQT Chuyên viên - quản lý dự án
210 001720 Hồ Thị Ngọc Nương 05/07/1977 X P. HTQT Chuyên viên - quản lý dự án
211 002192 Trần Thị Huy Linh 13/04/1971 X P. HTQT Chuyên viên - quản lý dự án
212 002452 Nguyễn Thị Huyền 20/09/1981 X P. HTQT Chuyên viên - quản lý dự án
213 002541 Lim Ngọc Hân 24/10/1988 X P. HTQT Chuyên viên - quản lý dự án
214 002542 Trần Thị Minh Thảo 18/06/1989 X P. HTQT Chuyên viên - quản lý dự án
215 000838 Dương Thanh Long 20/10/1962   P. KHTH Trưởng phòng
216 000852 Trịnh Ngọc Hòa 27/06/1961   P. KHTH Phó Trưởng phòng
217 000930 Nguyễn Trọng Hiếu 05/10/1961   P. KHTH Phó Trưởng phòng
218 000284 Lê Văn Khoa 05/09/1960   P. QLKH Trưởng phòng
219 001148 Lê Nguyễn Đoan Khôi 07/07/1974   P. QLKH Phó Trưởng phòng
220 009766 Nguyễn Thị Kim Cương 27/11/1983 X P. QLKH Kế toán viên
221 000881 Lê Phi Hùng 00/00/1963   P. QTTB Trưởng phòng
222 000919 Dương Minh Hoàng 22/02/1967   P. QTTB Chuyên viên chính - mua sắm tài sản, thiết bị
223 000933 Trần Thiên Phú 17/07/1967   P. QTTB Kế toán viên trung cấp
224 001296 Lê Thành Phiêu 19/03/1975   P. QTTB Phó Trưởng phòng
225 001400 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 26/12/1976 X P. QTTB Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị
226 001814 Vũ Ánh Nguyệt 29/01/1980 X P. QTTB Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị
227 002631 Trịnh Quốc Anh 22/10/1988   P. QTTB Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị
228 000448 Nguyễn Văn Trí 04/01/1970   P. TCCB Trưởng phòng
229 001153 Nguyễn Thị Kim Loan 30/08/1975 X P. TCCB Phó Trưởng phòng
230 002127 Trịnh Thị Thanh Quốc 02/09/1975 X P. TCCB Chuyên việc - thực hiện công tác tuyển dụng VC
231 000959 Lê Văn Lâm 13/07/1959   P. TTPC Quyền Trưởng phòng
232 000969 Trần Văn Phước 12/01/1961   P. TTPC Phó Trưởng phòng
233 002468 Đào Thị Thanh Tâm 20/02/1988 X P. TTPC Chuyên viên - thực hiện công tác thanh tra
234 000550 Nguyễn Văn Duyệt 01/02/1968   P. TV Trưởng phòng
235 000909 Nguyễn Thanh Đạt 05/04/1964   P. TV Kế toán viên trung cấp
236 000912 Trần Thị Thu Trang 09/12/1964 X P. TV Kế toán viên trung cấp
237 000915 Lưu Thái Đào 10/02/1972 X P. TV Kế toán viên
238 001693 Vũ Xuân Nam 04/01/1976   P. TV Phó Trưởng phòng
239 001694 Phạm Thị Thu Trang 14/09/1979 X P. TV Kế toán viên
240 001899 Phạm Thanh Sơn 08/10/1982   P. TV Chuyên viên
241 001901 Nguyễn Thị Thúy 04/04/1966 X P. TV Thủ quỹ cơ quan, đơn vị
242 001934 Trần Nam Hải 10/04/1972   P. TV Kế toán viên
243 001935 Phan Thị Mỹ Hoàng 18/01/1982 X P. TV Kế toán viên
244 002258 Trương Thị Ngọc Linh 09/03/1979 X P. TV Kế toán viên
245 002689 Trần Thị Thu Trang 20/10/1992 X P. TV Kế toán viên
246 002690 Võ Thị Quỳnh Như 11/08/1991 X P. TV Kế toán viên
247 002712 Lê Thị Thùy Trang 15/10/1990 X P. TV Kế toán viên
248 002356 Nguyễn Ngọc Côn 01/05/1960   Tr. THSP Phó Hiệu trưởng trường THPT Thực hành Sư phạm
249 002641 Trương Ngọc Trinh 12/01/1983 X Tr. THSP Kế toán viên
250 000554 Nguyễn Phú Son 10/02/1964   TT. CGCN&DV Quyền Giám đốc
251 000918 Đặng Văn Bạch 30/12/1957   TT. CGCN&DV Phó Giám đốc
252 000920 Lê Trung Hiếu 27/06/1961   TT. CGCN&DV Phó Giám đốc
253 001218 Trần Thị Bích Liên 20/01/1969 X TT. CGCN&DV Thủ quỹ cơ quan, đơn vị
254 001223 Nguyễn Thanh Trung 16/04/1972   TT. CGCN&DV Chuyên viên
255 008935 Nguyễn Thị Anh Đào 01/10/1972 X TT. CGCN&DV Kế toán viên
256 008999 Trần Thị Kim Chi 19/11/1974 X TT. CGCN&DV Kế toán viên
257 009500 Lê Hoàng Kim Ngân 22/10/1984 X TT. CGCN&DV Kế toán viên trung cấp
258 009519 Nguyễn Như Dạ Ngọc 09/11/1986 X TT. CGCN&DV Chuyên viên
259 009570 Vũ Lê Duy 17/09/1986   TT. CGCN&DV Kế toán viên
260 009631 Phạm Thành Lợi 29/05/1979   TT. CGCN&DV Chuyên viên
261 009751 Bùi Vũ Linh 16/06/1991   TT. CGCN&DV Chuyên viên
262 009758 Dương Hải Đăng 16/04/1989   TT. CGCN&DV Chuyên viên
263 000516 Nguyễn Hoàng Việt 26/07/1961   TT. CNPM Giám đốc
264 001454 Cao Hồng Nga 22/11/1977 X TT. CNPM Quyền Trưởng Bộ môn
265 001457 Lê Hoàng Thảo 09/03/1977   TT. CNPM Phó Giám đốc
266 008456 Trương Xuân Việt 23/09/1978   TT. CNPM Phó Giám đốc
267 008961 Trần Kim Tám 13/04/1985 X TT. CNPM Kế toán viên
268 009561 Trần Ngọc Ngân 18/10/1998 X TT. CNPM Kế toán viên
269 000983 Phan Huy Hùng 06/09/1967   TT. ĐBCLKT Giám đốc
270 001054 Đào Phong Lâm 16/03/1974   TT. ĐBCLKT Phó Giám đốc
271 002636 Võ Thị Bích Thảo 01/01/1983 X TT. ĐGNLNN Phó Giám đốc
272 009784 Nguyễn Thúy Ái 09/08/1993 X TT. ĐGNLNN Kế toán viên
273 009857 Lê Ngọc Giàu 20/03/1998 X TT. ĐT-TH Kế toán viên
274 000736 Nguyễn Vĩnh Ninh 20/12/1964   TT. GDQP Phó Giám đốc
275 001022 Vũ Đình Phương 22/03/1972   TT. GDQP Trưởng Bộ môn
276 002146 Cao Ngọc Báu 17/07/1970   TT. GDQP Phó Giám đốc
277 002150 Nguyễn Văn Luyện 29/10/1970   TT. GDQP Trưởng Bộ môn
278 002397 Trần Văn Lý 24/05/1971   TT. GDQP Trưởng Bộ môn
279 000819 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 18/10/1968 X TT. Học liệu Phó Giám đốc
280 001507 Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương 02/12/1976   TT. Học liệu Giám đốc
281 000155 Phạm Phương Tâm 06/04/1971   TT. LKĐT Giám đốc
282 001459 Trịnh Trung Hưng 06/12/1977   TT. LKĐT Phó Giám đốc
283 001567 Phạm Thị Ngọc Sương 04/03/1977 X TT. LKĐT Phó Giám đốc
284 001717 Nguyễn Thị Xuân Trang 21/02/1977 X TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
285 009548 Trần Thị Ngọc Hằng 30/11/1988 X TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
286 009549 Ngô Kim Hoa 24/09/1962 X TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
287 009550 Nguyễn Quốc Đạt 01/08/1984   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
288 009582 Ngô Hồng Phương 24/04/1973   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
289 009646 Võ Minh Trí 19/07/1989   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
290 009647 Nguyễn Tấn Phát 05/03/1989   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
291 009698 Trần Thị Kiều Thi 21/01/1987 X TT. LKĐT Cán sự - tuyển sinh, đào tạo
292 009729 Nguyễn Minh Tân 28/04/1991   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
293 009730 Nguyễn Văn Chiến 01/01/1988   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
294 009731 Lâm Hùng Minh 01/06/1989   TT. LKĐT Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo
295 000793 Nguyễn Bửu Huân 31/07/1966   TT. NN Phó Giám đốc
296 000797 Phạm Thị Ngọc Lan 21/09/1963 X TT. NN Kế toán viên
297 001804 Võ Phạm Trinh Thư 30/05/1975 X TT. NN Phó Giám đốc
298 002343 Lưu Nguyễn Quốc Hưng 26/01/1970   TT. NN Giám đốc
299 008924 Huỳnh Chí Cường 00/00/1980   TT. NN Kế toán viên
300 001157 Lưu Trùng Dương 01/02/1971   TT. TT&QTM Giám đốc
301 001324 Trần Thanh Điện 29/08/1974   TT. TT&QTM Phó Giám đốc
302 000308 Trương Trọng Ngôn 13/10/1957   V. NC&PT CNSH Trưởng Bộ môn
303 000347 Hà Thanh Toàn 15/01/1963   V. NC&PT CNSH Hiệu trưởng
304 000412 Nguyễn Minh Chơn 15/01/1965   V. NC&PT CNSH Phó Viện trưởng
305 000744 Trần Nhân Dũng 20/12/1956   V. NC&PT CNSH Viện trưởng
306 000749 Nguyễn Văn Thành 15/04/1965   V. NC&PT CNSH Phó Viện trưởng
307 000758 Trà Phan Hoa Lan 26/05/1966 X V. NC&PT CNSH Kế toán viên
308 000761 Huỳnh Quang Tín 20/12/1961   V. NCPT ĐBSCL Trưởng Bộ môn
309 000771 Nguyễn Văn Sánh 24/08/1957   V. NCPT ĐBSCL Viện trưởng
310 000775 Lê Cảnh Dũng 21/04/1964   V. NCPT ĐBSCL Trưởng Bộ môn
311 002202 Vũ Anh Pháp 10/08/1965   V. NCPT ĐBSCL Phó Viện trưởng
312 002568 Nguyễn Văn Nhiều Em 00/00/1978   V. NCPT ĐBSCL Phó Giám đốc
313 002569 Nguyễn Hồng Tín 10/08/1975   V. NCPT ĐBSCL Trưởng Bộ môn
314 002621 Đặng Kiều Nhân 04/12/1969   V. NCPT ĐBSCL Phó Viện trưởng
315 008874 Trương Thị Kim Loan 16/07/1975 X V. NCPT ĐBSCL Kế toán viên
316 000536 Lê Mạnh Quốc 02/05/1959   VP. Đ-ĐT Trưởng phòng
317 001134 Trần Văn Phú 12/09/1975   VP. Đ-ĐT Phó Trưởng phòng
318 002159 Nguyễn Thanh Tùng 07/05/1983   VP. Đ-ĐT Bí thư Đoàn TN Trường
319 002248 Nguyễn Thanh Duy 23/09/1985   VP. Đ-ĐT Phó Bí thư Đoàn TN Trường
320 002552 Trần Thị Thủy Tiên 26/07/1988 X VP. Đ-ĐT Chủ tịch Hội SV Trường

Bài viết mới

Liên kết

Số lượt truy cập

1554046
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
987
6949
29840
1554046

_____ 

   PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ   

_____ 

0292 3832 664 | 0292 3872 104 | ptccb@ctu.edu.vn

Lầu 2, Nhà Điều hành - Khu II Trường Đại học Cần Thơ