Tìm kiếm
DANH SÁCH KÊ KHAI TÀI SẢN THU NHẬP NĂM 2017
TT | Mã số | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Đơn vị | Chức danh, chức vụ, công việc phụ trách |
1 | 000492 | Trần Văn Phấn | 06/05/1958 | B. QLCT | Phó Trưởng ban | |
2 | 000922 | Mạch Phước Sơn | 20/04/1959 | B. QLCT | Chuyên viên chính | |
3 | 001010 | Nguyễn Phan Hải Yến | 11/02/1965 | X | B. QLCT | Kế toán viên chính |
4 | 001689 | Ninh Hữu Phương | 20/10/1960 | B. QLCT | Chuyên viên chính | |
5 | 002270 | Chim Thành Thái Duy | 05/03/1984 | B. QLCT | Chuyên viên | |
6 | 000400 | Nguyễn Văn Bé | 10/11/1963 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
7 | 001174 | Trần Trung Tính | 03/03/1973 | B. QLDA ODA | Phó Hiệu trưởng | |
8 | 001323 | Trần Thanh Điền | 21/03/1976 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
9 | 001623 | Trần Hoàng Tuấn | 15/06/1979 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
10 | 001800 | Phạm Minh Đức | 27/11/1971 | B. QLDA ODA | Phó Giám đốc | |
11 | 001818 | Nguyễn Thanh Tuấn | 04/08/1980 | B. QLDA ODA | Chuyên viên | |
12 | 001916 | Bùi Lê Anh Tuấn | 27/03/1982 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
13 | 001920 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/08/1982 | X | B. QLDA ODA | Giảng viên |
14 | 002024 | Nguyễn Văn Tấn | 10/07/1982 | B. QLDA ODA | Chuyên viên | |
15 | 002388 | Lâm Bá Khánh Toàn | 06/10/1988 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
16 | 002439 | Nguyễn Đắc Khoa | 07/03/1978 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
17 | 002746 | Lai Nguyễn Bảo Ngọc | 18/08/1987 | X | B. QLDA ODA | Chuyên viên |
18 | 002753 | Hứa Thái Nhân | 00/00/1982 | B. QLDA ODA | Giảng viên | |
19 | 000727 | Nguyễn Văn Thái | 19/04/1962 | BM. GDTC | Phó Trưởng Bộ môn trực thuộc Trường | |
20 | 000730 | Trần Thị Xoan | 10/10/1964 | X | BM. GDTC | Phó Trưởng Bộ môn trực thuộc Trường |
21 | 001249 | Nguyễn Văn Hòa | 16/12/1975 | BM. GDTC | Trưởng BM trực thuộc Trường | |
22 | 001620 | Tống Lê Minh | 17/04/1977 | BM. GDTC | Giảng viên - trợ lý thiết bị | |
23 | --- | Nguyễn Hồng Vân | 15/08/1955 | Công ty TNHH MTV KHCN | Chủ tịch HĐQT | |
24 | 008072 | Văn Thái Bình | 08/05/1971 | Công ty TNHH MTV KHCN | Phó Giám đốc TT Điện tử Tin học | |
25 | 008075 | Huỳnh Hữu Trắc | 10/01/1972 | Công ty TNHH MTV KHCN | Phó Giám đốc TT Điện tử Tin học | |
26 | 008704 | Nguyễn Thị Kim Mai | 07/02/1977 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
27 | 008813 | Nguyễn Thị Ngọc Thương | 02/09/1981 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
28 | 008875 | Nguyễn Thị Diễm Phương | 07/07/1985 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
29 | 008949 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 25/05/1985 | X | Công ty TNHH MTV KHCN | Kế toán viên |
30 | 000451 | Phan Thanh Lương | 15/08/1970 | K. CN | Giám đốc TT NC&ƯD Công nghệ | |
31 | 000466 | Nguyễn Văn Cương | 25/05/1970 | K. CN | Phó Trưởng khoa | |
32 | 000497 | Trần Văn Hừng | 04/12/1965 | K. CN | Giám đốc TT KĐ&TV xây dựng | |
33 | 000504 | Hồ Ngọc Tri Tân | 22/09/1972 | K. CN | Phó Trưởng khoa | |
34 | 000913 | Nguyễn Thị Vân | 12/11/1966 | X | K. CN | Kế toán viên |
35 | 001062 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | K. CN | Trưởng khoa | |
36 | 001063 | Lương Vinh Quốc Danh | 10/05/1973 | K. CN | Trưởng Bộ môn | |
37 | 001064 | Trần Thanh Hùng | 28/12/1972 | K. CN | Phó Trưởng khoa | |
38 | 001233 | Dương Thái Bình | 00/00/1974 | K. CN | Phó GĐ TT Điện - điện tử | |
39 | 001245 | Nguyễn Nhựt Duy | 07/07/1975 | K. CN | Phó Giám đốc | |
40 | 001529 | Phạm Duy Nghiệp | 04/05/1978 | K. CN | Giám đốc | |
41 | 001571 | Ngô Quang Hiếu | 30/06/1980 | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
42 | 001574 | Nguyễn Đăng Khoa | 25/05/1979 | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
43 | 001626 | Trần Văn Tỷ | 10/02/1979 | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
44 | 001675 | Đoàn Văn Hồng Thiện | 29/02/1980 | K. CN | Trưởng Bộ môn | |
45 | 001676 | Cao Tấn Ngọc Thân | 05/05/1980 | K. CN | Phó Giám đốc | |
46 | 001684 | Trương Thoại Khánh | 20/01/1977 | K. CN | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
47 | 002059 | Trần Thị Mỹ Dung | 07/02/1984 | X | K. CN | Quyền Trưởng Bộ môn |
48 | 008472 | Bùi Thị Mỹ Ngọc | 27/08/1980 | X | K. CN | Kế toán viên trung cấp |
49 | 008638 | Đặng Hoàng Liên | 19/04/1972 | X | K. CN | Kế toán viên |
50 | 009531 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 00/00/1973 | X | K. CN | Kế toán viên |
51 | 000510 | Nguyễn Văn Linh | 10/04/1958 | K. CNTT&TT | Chủ tịch Công đoàn Trường | |
52 | 000517 | Trần Cao Đệ | 10/01/1969 | K. CNTT&TT | Trưởng khoa | |
53 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | 10/11/1974 | K. CNTT&TT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
54 | 001048 | Nguyễn Hữu Hòa | 24/05/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
55 | 001067 | Huỳnh Xuân Hiệp | 17/02/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
56 | 001069 | Võ Huỳnh Trâm | 29/08/1973 | X | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn |
57 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | 12/02/1974 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
58 | 001124 | Ngô Bá Hùng | 08/04/1973 | K. CNTT&TT | Phó Trưởng khoa | |
59 | 001229 | Phạm Thế Phi | 04/08/1975 | K. CNTT&TT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
60 | 001348 | Phạm Nguyên Khang | 09/07/1977 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
61 | 001531 | Trương Quốc Định | 04/10/1978 | K. CNTT&TT | Trưởng Bộ môn | |
62 | 002537 | Nguyễn Thành Tuấn | 31/03/1972 | K. CNTT&TT | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
63 | 001255 | Nguyễn Hoàng Long | 00/00/1974 | K. DBDT | Quyền Trưởng khoa | |
64 | 002247 | Sơn Chanh Đa | 17/11/1985 | K. DBDT | Phó Trưởng khoa | |
65 | 000707 | Trần Văn Hiếu | 01/11/1963 | K. KHCT | Phó Trưởng khoa | |
66 | 000719 | Phan Văn Thạng | 08/06/1963 | K. KHCT | Trưởng Bộ môn | |
67 | 000721 | Lê Ngọc Triết | 00/00/1964 | K. KHCT | Quyền Trưởng khoa | |
68 | 001009 | Nguyễn Thị Kim Chi | 29/07/1966 | X | K. KHCT | Trưởng Bộ môn |
69 | 002183 | Lê Thị Út Thanh | 11/08/1981 | X | K. KHCT | Trưởng Bộ môn |
70 | 000006 | Nguyễn Hữu Khánh | 16/03/1962 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
71 | 000010 | Dương Hiếu Đẩu | 06/03/1964 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
72 | 000019 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | X | K. KHTN | Trưởng khoa |
73 | 000020 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/09/1974 | K. KHTN | Quyền Trưởng Bộ môn | |
74 | 000024 | Bùi Tấn Anh | 16/05/1958 | K. KHTN | Trưởng Bộ môn | |
75 | 001100 | Ngô Thanh Phong | 17/08/1970 | K. KHTN | Phó Trưởng khoa | |
76 | 001108 | Nguyễn Thành Tiên | 00/00/1976 | K. KHTN | Phó Trưởng khoa | |
77 | 002306 | Trần Lê Kim Thụy | 19/02/1985 | X | K. KHTN | Chuyên viên cao đẳng - trợ lý tài sản, thiết bị |
78 | 000117 | Nguyễn Kim Châu | 20/10/1965 | K. KHXH&NV | Phó Trưởng khoa | |
79 | 000119 | Lê Thị Diệu Hà | 03/01/1964 | X | K. KHXH&NV | Trưởng Bộ môn |
80 | 000158 | Đào Ngọc Cảnh | 16/06/1959 | K. KHXH&NV | Phó Trưởng khoa | |
81 | 000167 | Trần Thị Phụng Hà | 17/07/1961 | X | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn |
82 | 000179 | Thái Công Dân | 00/00/1965 | K. KHXH&NV | Trưởng khoa | |
83 | 000809 | Nguyễn Huỳnh Mai | 23/03/1968 | X | K. KHXH&NV | Trưởng Bộ môn |
84 | 002006 | Nguyễn Trọng Nhân | 11/03/1983 | K. KHXH&NV | Quyền Trưởng Bộ môn | |
85 | 000543 | Lê Khương Ninh | 28/09/1965 | K. KT | Phó Trưởng khoa | |
86 | 000548 | Lưu Thanh Đức Hải | 13/09/1964 | K. KT | Phó Trưởng khoa | |
87 | 000551 | Quan Minh Nhựt | 23/02/1966 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
88 | 000553 | Lưu Tiến Thuận | 14/06/1973 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
89 | 000560 | Trương Đông Lộc | 13/12/1972 | K. KT | Phó Trưởng khoa | |
90 | 000563 | Võ Thành Danh | 17/07/1964 | K. KT | Trưởng khoa | |
91 | 001047 | Nguyễn Hữu Đặng | 12/07/1973 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
92 | 001145 | Trần Bá Trí | 24/03/1976 | K. KT | Giám đốc TT ĐT-NC-TV Kinh tế | |
93 | 001278 | Phạm Lê Thông | 20/04/1974 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
94 | 001280 | Lê Tấn Nghiêm | 07/04/1976 | K. KT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
95 | 001282 | Nguyễn Hữu Tâm | 18/05/1974 | K. KT | Giảng viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
96 | 001344 | Phan Anh Tú | 16/01/1978 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
97 | 001471 | Huỳnh Trường Huy | 04/06/1977 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
98 | 001536 | Đoàn Thị Cẩm Vân | 14/02/1979 | X | K. KT | Phó Giám đốc |
99 | 001537 | Huỳnh Việt Khải | 01/03/1978 | K. KT | Trưởng Bộ môn | |
100 | 001695 | Phan Đình Khôi | 15/10/1978 | K. KT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
101 | 009600 | Phạm Thị Ngoan | 20/07/1989 | X | K. KT | Kế toán viên |
102 | 000568 | Lê Thị Nguyệt Châu | 03/11/1972 | X | K. Luật | Trưởng khoa |
103 | 001198 | Phan Trung Hiền | 16/10/1975 | K. Luật | Phó Trưởng khoa | |
104 | 001199 | Phạm Văn Beo | 16/04/1974 | K. Luật | Trưởng Bộ môn | |
105 | 001204 | Diệp Thành Nguyên | 03/05/1975 | K. Luật | Phó Trưởng khoa | |
106 | 001404 | Đỗ Xuân Hòa | 02/12/1975 | K. Luật | Thư viện viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
107 | 001428 | Cao Nhất Linh | 01/01/1976 | K. Luật | Trưởng Bộ môn | |
108 | 001429 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 10/02/1977 | X | K. Luật | Trưởng Bộ môn |
109 | 001891 | Đinh Thanh Phương | 00/00/1982 | K. Luật | Phó Trưởng phòng Thanh tra - Pháp chế | |
110 | 000277 | Lê Quang Trí | 01/03/1956 | K. MT&TNTN | Viện trưởng | |
111 | 000281 | Võ Quang Minh | 02/01/1962 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
112 | 000398 | Nguyễn Hữu Chiếm | 12/09/1961 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
113 | 000407 | Nguyễn Văn Công | 19/09/1969 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
114 | 000483 | Nguyễn Hiếu Trung | 05/10/1971 | K. MT&TNTN | Trưởng khoa | |
115 | 000501 | Lê Anh Tuấn | 06/09/1960 | K. MT&TNTN | Phó Viện trưởng | |
116 | 000799 | Lê Hoàng Việt | 28/10/1964 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
117 | 001246 | Nguyễn Xuân Hoàng | 01/11/1975 | K. MT&TNTN | Phó Trưởng khoa | |
118 | 001299 | Phạm Văn Toàn | 28/03/1976 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
119 | 001386 | Trương Hoàng Đan | 08/05/1971 | X | K. MT&TNTN | Quyền Trưởng Bộ môn |
120 | 001482 | Nguyễn Thành Trung | 22/04/1974 | K. MT&TNTN | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
121 | 001560 | Văn Phạm Đăng Trí | 25/05/1979 | K. MT&TNTN | Trưởng Bộ môn | |
122 | 000199 | Trịnh Quốc Lập | 09/12/1967 | K. Ngoại ngữ | Trưởng khoa | |
123 | 000200 | Nguyễn Văn Lợi | 08/10/1972 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
124 | 000211 | Nguyễn Thị Phương Hồng | 30/10/1973 | X | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn |
125 | 000228 | Trần Văn Lựa | 07/06/1962 | K. Ngoại ngữ | Phó Trưởng khoa | |
126 | 000841 | Diệp Kiến Vũ | 15/11/1970 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
127 | 001055 | Võ Văn Chương | 00/00/1973 | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn | |
128 | 001467 | Lý Thị Bích Phượng | 05/05/1978 | X | K. Ngoại ngữ | Phó Giám đốc Trung tâm Đánh giá năng lực NN |
129 | 001611 | Lê Xuân Mai | 16/09/1980 | X | K. Ngoại ngữ | Trưởng Bộ môn |
130 | 000312 | Võ Công Thành | 08/12/1956 | K. NN&SHUD | Quyền Trưởng Bộ môn | |
131 | 000329 | Nguyễn Thành Hối | 10/02/1957 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
132 | 000340 | Lý Nguyễn Bình | 22/11/1967 | K. NN&SHUD | Phó Trưởng khoa | |
133 | 000352 | Nguyễn Văn Mười | 10/07/1960 | K. NN&SHUD | Giám đốc TT dịch vụ KH Nông nghiệp | |
134 | 000371 | Nguyễn Văn Hớn | 11/06/1958 | K. NN&SHUD | Phó Trưởng khoa | |
135 | 000394 | Trần Ngọc Bích | 28/05/1968 | K. NN&SHUD | Quyền Trưởng Bộ môn | |
136 | 000411 | Lê Văn Bé | 06/08/1962 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
137 | 000413 | Lê Văn Hòa | 26/05/1959 | K. NN&SHUD | Trưởng khoa | |
138 | 000433 | Nguyễn Tri Khương | 01/01/1962 | K. NN&SHUD | Kỹ thuật viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
139 | 001120 | Nguyễn Công Hà | 17/10/1974 | K. NN&SHUD | Quyền Trưởng Bộ môn | |
140 | 001288 | Châu Minh Khôi | 24/05/1973 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
141 | 001786 | Đỗ Võ Anh Khoa | 25/05/1975 | K. NN&SHUD | Trưởng Bộ môn | |
142 | 002143 | Lê Văn Vàng | 15/04/1972 | K. NN&SHUD | Phó Trưởng khoa | |
143 | 002451 | Võ Thị Bích Thủy | 05/02/1974 | X | K. NN&SHUD | P. Giám đốc TT dịch vụ KH Nông nghiệp |
144 | 009529 | Nguyễn Kim Nuôi | 07/04/1968 | X | K. NN&SHUD | Kế toán viên |
145 | 009874 | Lâm Thị Xuân Mai | 20/02/1992 | X | K. NN&SHUD | Kế toán viên |
146 | 000762 | Nguyễn Ngọc Đệ | 22/08/1956 | K. PTNT | Phó Trưởng khoa | |
147 | 000772 | Nguyễn Duy Cần | 10/06/1962 | K. PTNT | Trưởng khoa | |
148 | 001806 | Sử Kim Anh | 01/07/1979 | X | K. PTNT | Trưởng Bộ môn |
149 | 002467 | Nguyễn Văn Dũ | 15/09/1977 | K. PTNT | Kỹ thuật viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
150 | 002478 | Phạm Văn Trọng Tính | 26/10/1984 | K. PTNT | Quyền Trưởng Bộ môn | |
151 | 002525 | Cao Quốc Nam | 08/01/1973 | K. PTNT | Phó Trưởng khoa | |
152 | 002526 | Nguyễn Văn Nay | 28/11/1981 | K. PTNT | Trưởng Bộ môn | |
153 | 000541 | Mai Văn Nam | 10/01/1964 | K. SĐH | Trưởng khoa | |
154 | 000937 | Nguyễn Vĩnh An | 03/01/1961 | K. SĐH | Phó Trưởng khoa | |
155 | 001472 | Mai Văn Út | 18/03/1976 | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH | |
156 | 001819 | Nguyễn Hữu Giao Tiên | 07/05/1980 | X | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH |
157 | 002539 | Phạm Đoàn An Khương | 15/09/1989 | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH | |
158 | 002627 | Châu Kim Khuyến | 16/12/1988 | X | K. SĐH | Chuyên viên - Tuyển sinh SĐH |
159 | 009699 | Hồ Võ Minh Thư | 24/10/1988 | X | K. SĐH | Kế toán viên |
160 | 000067 | Đặng Thị Bắc Lý | 08/10/1966 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
161 | 000080 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 25/09/1962 | X | K. SP | Phó Trưởng khoa |
162 | 000085 | Phan Thị Ngọc Mai | 03/07/1965 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
163 | 000102 | Võ Thị Thanh Phương | 09/09/1966 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
164 | 000120 | Phan Thị Mỹ Hằng | 01/02/1963 | X | K. SP | Quyền Trưởng Bộ môn |
165 | 000121 | Trần Văn Minh | 02/08/1964 | K. SP | Hiệu trưởng trường THTP Thực hành Sư phạm | |
166 | 000136 | Nguyễn Văn Nở | 14/04/1960 | K. SP | Trưởng khoa | |
167 | 000154 | Lê Thị Minh Thu | 17/10/1971 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
168 | 000160 | Hồ Thị Thu Hồ | 12/10/1967 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
169 | 000241 | Đặng Mai Khanh | 05/10/1963 | X | K. SP | Trưởng Bộ môn |
170 | 001056 | Lâm Quốc Anh | 15/05/1974 | K. SP | Trưởng Bộ môn | |
171 | 001509 | Trần Ngọc Đạt | 19/01/1979 | K. SP | Chuyên viên - trợ lý tài sản, thiết bị | |
172 | 001523 | Huỳnh Anh Huy | 09/04/1980 | K. SP | Phó Trưởng khoa | |
173 | 002095 | Trịnh Thị Hương | 21/09/1979 | X | K. SP | Quyền Trưởng Bộ môn |
174 | 000258 | Dương Nhựt Long | 10/12/1959 | K. TS | Trưởng Bộ môn | |
175 | 000259 | Nguyễn Thanh Long | 19/03/1963 | K. TS | Phó Trưởng khoa | |
176 | 000266 | Trương Quốc Phú | 20/06/1965 | K. TS | Trưởng khoa | |
177 | 000267 | Nguyễn Thanh Phương | 03/04/1965 | K. TS | Phó Hiệu trưởng | |
178 | 000269 | Trần Thị Thanh Hiền | 25/11/1965 | X | K. TS | Phó Hiệu trưởng |
179 | 000271 | Trần Đắc Định | 02/10/1965 | K. TS | Trưởng Bộ môn | |
180 | 000273 | Trần Ngọc Hải | 22/12/1969 | K. TS | Phó Trưởng khoa | |
181 | 000274 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 01/10/1969 | X | K. TS | Trưởng Bộ môn |
182 | 000404 | Đỗ Thị Thanh Hương | 05/05/1962 | X | K. TS | Trưởng Bộ môn |
183 | 000785 | Nguyễn Văn Hòa | 04/04/1961 | K. TS | Trưởng Bộ môn | |
184 | 000787 | Phạm Thị Tuyết Ngân | 23/08/1963 | X | K. TS | Trưởng Bộ môn |
185 | 001578 | Vũ Ngọc Út | 07/09/1969 | K. TS | Phó Trưởng khoa | |
186 | 001663 | Nguyễn Hữu Thoại | 31/03/1967 | K. TS | Chuyên viên cao đẳng - trợ lý tài sản, thiết bị | |
187 | 002422 | Nguyễn Văn Triều | 26/02/1977 | K. TS | Giám đốc TT NCUD Thủy sản công nghệ cao | |
188 | 000562 | Bùi Văn Trịnh | 10/06/1957 | NXB ĐHCT | Giám đốc | |
189 | 000826 | Lã Hữu Châu | 04/02/1958 | NXB ĐHCT | Phó Giám đốc | |
190 | 000962 | Võ Thế Nam | 28/11/1958 | P. CTCT | Phó Trưởng phòng | |
191 | 001206 | Trần Thiện Bình | 19/12/1972 | P. CTCT | Trưởng phòng | |
192 | 000883 | Nguyễn Thanh Tường | 07/10/1965 | P. CTSV | Trưởng phòng | |
193 | 000940 | Phạm Văn Hiền | 08/07/1963 | P. CTSV | Phó Trưởng phòng | |
194 | 001311 | Phan Quang Vinh | 03/02/1977 | P. CTSV | Phó Trưởng phòng | |
195 | 002126 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 27/05/1984 | X | P. CTSV | Phó Trưởng phòng |
196 | 000462 | Nguyễn Minh Trí | 15/06/1966 | P. ĐT | Trưởng phòng | |
197 | 000938 | Trương Chiến Thắng | 15/05/1961 | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH | |
198 | 000943 | Nguyễn Kỳ Tuấn Sơn | 21/01/1968 | P. ĐT | Phó Trưởng phòng | |
199 | 000958 | Đỗ Văn Xê | 31/12/1957 | P. ĐT | Phó Hiệu trưởng | |
200 | 000960 | Trần Hữu Phước | 25/09/1962 | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH | |
201 | 001014 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 30/11/1978 | X | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH |
202 | 001065 | Nguyễn Hứa Duy Khang | 23/02/1973 | P. ĐT | Phó Trưởng phòng | |
203 | 001566 | Nguyễn Hoàng Duy Nhân | 23/12/1977 | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH | |
204 | 002522 | Huỳnh Văn Tú | 01/01/1988 | P. ĐT | Chuyên viên cao đẳng -Tuyển sinh ĐH | |
205 | 002754 | Dương Thị Hồng Hạnh | 15/08/1988 | X | P. ĐT | Chuyên viên - Tuyển sinh ĐH |
206 | 000309 | Lê Việt Dũng | 03/08/1960 | P. HTQT | Phó Hiệu trưởng | |
207 | 001297 | Nguyễn Võ Châu Ngân | 23/01/1976 | P. HTQT | Phó Trưởng phòng | |
208 | 001349 | Lê Văn Lâm | 01/05/1977 | P. HTQT | Phó Trưởng phòng | |
209 | 001418 | Nguyễn Hoàng Phụng | 01/01/1975 | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án | |
210 | 001720 | Hồ Thị Ngọc Nương | 05/07/1977 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
211 | 002192 | Trần Thị Huy Linh | 13/04/1971 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
212 | 002452 | Nguyễn Thị Huyền | 20/09/1981 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
213 | 002541 | Lim Ngọc Hân | 24/10/1988 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
214 | 002542 | Trần Thị Minh Thảo | 18/06/1989 | X | P. HTQT | Chuyên viên - quản lý dự án |
215 | 000838 | Dương Thanh Long | 20/10/1962 | P. KHTH | Trưởng phòng | |
216 | 000852 | Trịnh Ngọc Hòa | 27/06/1961 | P. KHTH | Phó Trưởng phòng | |
217 | 000930 | Nguyễn Trọng Hiếu | 05/10/1961 | P. KHTH | Phó Trưởng phòng | |
218 | 000284 | Lê Văn Khoa | 05/09/1960 | P. QLKH | Trưởng phòng | |
219 | 001148 | Lê Nguyễn Đoan Khôi | 07/07/1974 | P. QLKH | Phó Trưởng phòng | |
220 | 009766 | Nguyễn Thị Kim Cương | 27/11/1983 | X | P. QLKH | Kế toán viên |
221 | 000881 | Lê Phi Hùng | 00/00/1963 | P. QTTB | Trưởng phòng | |
222 | 000919 | Dương Minh Hoàng | 22/02/1967 | P. QTTB | Chuyên viên chính - mua sắm tài sản, thiết bị | |
223 | 000933 | Trần Thiên Phú | 17/07/1967 | P. QTTB | Kế toán viên trung cấp | |
224 | 001296 | Lê Thành Phiêu | 19/03/1975 | P. QTTB | Phó Trưởng phòng | |
225 | 001400 | Nguyễn Ngọc Thanh Uyên | 26/12/1976 | X | P. QTTB | Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị |
226 | 001814 | Vũ Ánh Nguyệt | 29/01/1980 | X | P. QTTB | Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị |
227 | 002631 | Trịnh Quốc Anh | 22/10/1988 | P. QTTB | Chuyên viên - mua sắm tài sản, thiết bị | |
228 | 000448 | Nguyễn Văn Trí | 04/01/1970 | P. TCCB | Trưởng phòng | |
229 | 001153 | Nguyễn Thị Kim Loan | 30/08/1975 | X | P. TCCB | Phó Trưởng phòng |
230 | 002127 | Trịnh Thị Thanh Quốc | 02/09/1975 | X | P. TCCB | Chuyên việc - thực hiện công tác tuyển dụng VC |
231 | 000959 | Lê Văn Lâm | 13/07/1959 | P. TTPC | Quyền Trưởng phòng | |
232 | 000969 | Trần Văn Phước | 12/01/1961 | P. TTPC | Phó Trưởng phòng | |
233 | 002468 | Đào Thị Thanh Tâm | 20/02/1988 | X | P. TTPC | Chuyên viên - thực hiện công tác thanh tra |
234 | 000550 | Nguyễn Văn Duyệt | 01/02/1968 | P. TV | Trưởng phòng | |
235 | 000909 | Nguyễn Thanh Đạt | 05/04/1964 | P. TV | Kế toán viên trung cấp | |
236 | 000912 | Trần Thị Thu Trang | 09/12/1964 | X | P. TV | Kế toán viên trung cấp |
237 | 000915 | Lưu Thái Đào | 10/02/1972 | X | P. TV | Kế toán viên |
238 | 001693 | Vũ Xuân Nam | 04/01/1976 | P. TV | Phó Trưởng phòng | |
239 | 001694 | Phạm Thị Thu Trang | 14/09/1979 | X | P. TV | Kế toán viên |
240 | 001899 | Phạm Thanh Sơn | 08/10/1982 | P. TV | Chuyên viên | |
241 | 001901 | Nguyễn Thị Thúy | 04/04/1966 | X | P. TV | Thủ quỹ cơ quan, đơn vị |
242 | 001934 | Trần Nam Hải | 10/04/1972 | P. TV | Kế toán viên | |
243 | 001935 | Phan Thị Mỹ Hoàng | 18/01/1982 | X | P. TV | Kế toán viên |
244 | 002258 | Trương Thị Ngọc Linh | 09/03/1979 | X | P. TV | Kế toán viên |
245 | 002689 | Trần Thị Thu Trang | 20/10/1992 | X | P. TV | Kế toán viên |
246 | 002690 | Võ Thị Quỳnh Như | 11/08/1991 | X | P. TV | Kế toán viên |
247 | 002712 | Lê Thị Thùy Trang | 15/10/1990 | X | P. TV | Kế toán viên |
248 | 002356 | Nguyễn Ngọc Côn | 01/05/1960 | Tr. THSP | Phó Hiệu trưởng trường THPT Thực hành Sư phạm | |
249 | 002641 | Trương Ngọc Trinh | 12/01/1983 | X | Tr. THSP | Kế toán viên |
250 | 000554 | Nguyễn Phú Son | 10/02/1964 | TT. CGCN&DV | Quyền Giám đốc | |
251 | 000918 | Đặng Văn Bạch | 30/12/1957 | TT. CGCN&DV | Phó Giám đốc | |
252 | 000920 | Lê Trung Hiếu | 27/06/1961 | TT. CGCN&DV | Phó Giám đốc | |
253 | 001218 | Trần Thị Bích Liên | 20/01/1969 | X | TT. CGCN&DV | Thủ quỹ cơ quan, đơn vị |
254 | 001223 | Nguyễn Thanh Trung | 16/04/1972 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
255 | 008935 | Nguyễn Thị Anh Đào | 01/10/1972 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên |
256 | 008999 | Trần Thị Kim Chi | 19/11/1974 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên |
257 | 009500 | Lê Hoàng Kim Ngân | 22/10/1984 | X | TT. CGCN&DV | Kế toán viên trung cấp |
258 | 009519 | Nguyễn Như Dạ Ngọc | 09/11/1986 | X | TT. CGCN&DV | Chuyên viên |
259 | 009570 | Vũ Lê Duy | 17/09/1986 | TT. CGCN&DV | Kế toán viên | |
260 | 009631 | Phạm Thành Lợi | 29/05/1979 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
261 | 009751 | Bùi Vũ Linh | 16/06/1991 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
262 | 009758 | Dương Hải Đăng | 16/04/1989 | TT. CGCN&DV | Chuyên viên | |
263 | 000516 | Nguyễn Hoàng Việt | 26/07/1961 | TT. CNPM | Giám đốc | |
264 | 001454 | Cao Hồng Nga | 22/11/1977 | X | TT. CNPM | Quyền Trưởng Bộ môn |
265 | 001457 | Lê Hoàng Thảo | 09/03/1977 | TT. CNPM | Phó Giám đốc | |
266 | 008456 | Trương Xuân Việt | 23/09/1978 | TT. CNPM | Phó Giám đốc | |
267 | 008961 | Trần Kim Tám | 13/04/1985 | X | TT. CNPM | Kế toán viên |
268 | 009561 | Trần Ngọc Ngân | 18/10/1998 | X | TT. CNPM | Kế toán viên |
269 | 000983 | Phan Huy Hùng | 06/09/1967 | TT. ĐBCLKT | Giám đốc | |
270 | 001054 | Đào Phong Lâm | 16/03/1974 | TT. ĐBCLKT | Phó Giám đốc | |
271 | 002636 | Võ Thị Bích Thảo | 01/01/1983 | X | TT. ĐGNLNN | Phó Giám đốc |
272 | 009784 | Nguyễn Thúy Ái | 09/08/1993 | X | TT. ĐGNLNN | Kế toán viên |
273 | 009857 | Lê Ngọc Giàu | 20/03/1998 | X | TT. ĐT-TH | Kế toán viên |
274 | 000736 | Nguyễn Vĩnh Ninh | 20/12/1964 | TT. GDQP | Phó Giám đốc | |
275 | 001022 | Vũ Đình Phương | 22/03/1972 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
276 | 002146 | Cao Ngọc Báu | 17/07/1970 | TT. GDQP | Phó Giám đốc | |
277 | 002150 | Nguyễn Văn Luyện | 29/10/1970 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
278 | 002397 | Trần Văn Lý | 24/05/1971 | TT. GDQP | Trưởng Bộ môn | |
279 | 000819 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 18/10/1968 | X | TT. Học liệu | Phó Giám đốc |
280 | 001507 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương | 02/12/1976 | TT. Học liệu | Giám đốc | |
281 | 000155 | Phạm Phương Tâm | 06/04/1971 | TT. LKĐT | Giám đốc | |
282 | 001459 | Trịnh Trung Hưng | 06/12/1977 | TT. LKĐT | Phó Giám đốc | |
283 | 001567 | Phạm Thị Ngọc Sương | 04/03/1977 | X | TT. LKĐT | Phó Giám đốc |
284 | 001717 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 21/02/1977 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo |
285 | 009548 | Trần Thị Ngọc Hằng | 30/11/1988 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo |
286 | 009549 | Ngô Kim Hoa | 24/09/1962 | X | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo |
287 | 009550 | Nguyễn Quốc Đạt | 01/08/1984 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
288 | 009582 | Ngô Hồng Phương | 24/04/1973 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
289 | 009646 | Võ Minh Trí | 19/07/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
290 | 009647 | Nguyễn Tấn Phát | 05/03/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
291 | 009698 | Trần Thị Kiều Thi | 21/01/1987 | X | TT. LKĐT | Cán sự - tuyển sinh, đào tạo |
292 | 009729 | Nguyễn Minh Tân | 28/04/1991 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
293 | 009730 | Nguyễn Văn Chiến | 01/01/1988 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
294 | 009731 | Lâm Hùng Minh | 01/06/1989 | TT. LKĐT | Chuyên viên - tuyển sinh, đào tạo | |
295 | 000793 | Nguyễn Bửu Huân | 31/07/1966 | TT. NN | Phó Giám đốc | |
296 | 000797 | Phạm Thị Ngọc Lan | 21/09/1963 | X | TT. NN | Kế toán viên |
297 | 001804 | Võ Phạm Trinh Thư | 30/05/1975 | X | TT. NN | Phó Giám đốc |
298 | 002343 | Lưu Nguyễn Quốc Hưng | 26/01/1970 | TT. NN | Giám đốc | |
299 | 008924 | Huỳnh Chí Cường | 00/00/1980 | TT. NN | Kế toán viên | |
300 | 001157 | Lưu Trùng Dương | 01/02/1971 | TT. TT&QTM | Giám đốc | |
301 | 001324 | Trần Thanh Điện | 29/08/1974 | TT. TT&QTM | Phó Giám đốc | |
302 | 000308 | Trương Trọng Ngôn | 13/10/1957 | V. NC&PT CNSH | Trưởng Bộ môn | |
303 | 000347 | Hà Thanh Toàn | 15/01/1963 | V. NC&PT CNSH | Hiệu trưởng | |
304 | 000412 | Nguyễn Minh Chơn | 15/01/1965 | V. NC&PT CNSH | Phó Viện trưởng | |
305 | 000744 | Trần Nhân Dũng | 20/12/1956 | V. NC&PT CNSH | Viện trưởng | |
306 | 000749 | Nguyễn Văn Thành | 15/04/1965 | V. NC&PT CNSH | Phó Viện trưởng | |
307 | 000758 | Trà Phan Hoa Lan | 26/05/1966 | X | V. NC&PT CNSH | Kế toán viên |
308 | 000761 | Huỳnh Quang Tín | 20/12/1961 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
309 | 000771 | Nguyễn Văn Sánh | 24/08/1957 | V. NCPT ĐBSCL | Viện trưởng | |
310 | 000775 | Lê Cảnh Dũng | 21/04/1964 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
311 | 002202 | Vũ Anh Pháp | 10/08/1965 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Viện trưởng | |
312 | 002568 | Nguyễn Văn Nhiều Em | 00/00/1978 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Giám đốc | |
313 | 002569 | Nguyễn Hồng Tín | 10/08/1975 | V. NCPT ĐBSCL | Trưởng Bộ môn | |
314 | 002621 | Đặng Kiều Nhân | 04/12/1969 | V. NCPT ĐBSCL | Phó Viện trưởng | |
315 | 008874 | Trương Thị Kim Loan | 16/07/1975 | X | V. NCPT ĐBSCL | Kế toán viên |
316 | 000536 | Lê Mạnh Quốc | 02/05/1959 | VP. Đ-ĐT | Trưởng phòng | |
317 | 001134 | Trần Văn Phú | 12/09/1975 | VP. Đ-ĐT | Phó Trưởng phòng | |
318 | 002159 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/05/1983 | VP. Đ-ĐT | Bí thư Đoàn TN Trường | |
319 | 002248 | Nguyễn Thanh Duy | 23/09/1985 | VP. Đ-ĐT | Phó Bí thư Đoàn TN Trường | |
320 | 002552 | Trần Thị Thủy Tiên | 26/07/1988 | X | VP. Đ-ĐT | Chủ tịch Hội SV Trường |
-
Thông báo tuyển lao động đợt 2, năm 2024
Trường Đại học Cần Thơ cần tuyển lao động làm việc tại các đơn vị thuộc Trường (cụ thể trong thông báo đính kèm). Thời hạn nhận hồ sơ: đến hết ngày 22 tháng 11 năm 2024. Xem chi tiết thông báo tuyển d...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Trường Đại học Cần Thơ, đợt 2 năm 2024
- Thông báo kết quả tuyển dụng viên chức đợt 1 - năm 2024
- Thông báo kết quả kiểm tra Phiếu đăng ký dự tuyển viên chức đợt 1, năm 2024
- Thông báo tuyển dụng viên chức Trường Đại học Cần Thơ, đợt 1 năm 2024
- Thông báo tuyển lao động đợt 1, năm 2024