Tìm kiếm
Thực hiện Kế hoạch xét tuyển viên chức đợt 1 năm 2022, căn cứ kết quả đánh giá ở vòng phỏng vấn và kết quả họp Hội đồng tuyển dụng viên chức trường, Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ ban hành Quyết định số 2557/QĐ-ĐHCT ngày 15 tháng 7 năm 2022 về việc phê duyệt kết quả xét tuyển viên chức Trường Đại học Cần Thơ.
Trường thông báo kết quả xét tuyển viên chức và danh sách ứng viên trúng tuyển theo quyết định phê duyệt của Hiệu trưởng (danh sách dưới đây).
Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức đã được gửi đến từng ứng viên theo địa chỉ email ứng viên đã ghi trên Phiếu đăng ký dự tuyển, Trường đề nghị các ứng viên trúng tuyển thực hiện đầy đủ các yêu cầu được nêu trong thông báo.
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VIÊN CHỨC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
(Kèm theo Quyết định số 2557/QĐ-ĐHCT ngày 15/7/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ)
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Vị trí việc làm (Chức danh) |
Trình độ | Mã số chức danh |
Đơn vị | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng Vũ | 20/12/1990 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa Công nghệ | |
2 | Trần Trọng Hiếu | 05/01/1983 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa Công nghệ | |
3 | Nguyễn Việt Nhẩn Hòa | 20/11/1988 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa Công nghệ | |
4 | Trần Thị Thu Trúc | 25/02/1992 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa Công nghệ | |
5 | Nguyễn Châu Hoàng Huy | 26/11/1995 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa Công nghệ | |
6 | Võ Thị Kim Cúc | 20/06/1997 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa Công nghệ | |
7 | Trần Công Nghị | 01/09/1990 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa CNTT&TT | |
8 | Trần Minh Khôi | 24/02/1998 | Trợ giảng | Đại học | V.07.01.23 | Khoa CNTT&TT | |
9 | Ông Thị Mỹ Linh | 25/10/1982 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa CNTT&TT | |
10 | Trần Trương Gia Bảo | 27/02/1994 | Giảng viên | Thạc sĩ | V.07.01.03 | Khoa KHCT | |
11 | Trần Thị Trang Thanh | 14/5/1982 | Kỹ thuật viên | Cao đẳng | V.05.02.08 | Khoa KHTN | |
12 | Phan Chí Nguyện | 15/7/1988 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa MT&TNTN | |
13 | Lê Thị Hoàng Yến | 01/8/1989 | Kỹ sư | Thạc sĩ | V.05.02.07 | Khoa Nông nghiệp | |
14 | Đào Thị Hồng Xuyến | 20/01/1979 | Kỹ sư | Thạc sĩ | V.05.02.07 | Khoa Nông nghiệp | |
15 | Trần Hữu Phúc | 13/01/1978 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa Nông nghiệp | |
16 | Lương Nhân | 16/12/1997 | Chuyên viên | Đại học | 01.003 | Khoa Nông nghiệp | |
17 | Nguyễn Thanh Đạt | 01/01/1982 | Kỹ sư | Đại học | V.05.02.07 | Khoa PTNT | |
18 | Châu Quốc Mộng | 10/04/1986 | Kỹ sư | Đại học | V.05.02.07 | Khoa PTNT | |
19 | Huỳnh Gia Bảo | 01/09/1981 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa Sư phạm | |
20 | Lâm Tú Ngọc | 13/10/1984 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa Sư phạm | |
21 | Lê Văn Thông | 26/5/1979 | Kỹ sư | Thạc sĩ | V.05.02.07 | Khoa Thủy sản | |
22 | Nguyễn Bảo Trung | 13/8/1990 | Giảng viên | Tiến sĩ | V.07.01.03 | Khoa Thủy sản | |
23 | Đặng Thị Kim Liên | 15/6/1983 | Chuyên viên | Đại học | 01.003 | TT.BDNVSP | |
24 | Phan Thị Quí Anh | 15/08/1993 | Chuyên viên | Đại học | 01.003 | Phòng Hợp tác Quốc tế |
Danh sách có 24 người.