Tìm kiếm

Thực hiện các quy định hiện hành về công tác kê khai tài sản, thu nhập; Ban Giám hiệu yêu cầu thủ trưởng các đơn vị triển khai công tác kê khai tài sản, thu nhập  tại Trường năm 2018 như sau:

  1. Đối tượng kê khai:

- Người giữ chức vụ tương đương Phó trưởng phòng trở lên.

- Người không giữ chức vụ nhưng được bố trí thường xuyên làm các công việc sau:

+ Phân bổ ngân sách, kế toán, mua sắm công thuộc Phòng Tài chính, Phòng Quản trị Thiết bị và các đơn vị có hệ thống kế toán (kế toán viên, phụ trách kế toán, trợ lý thiết bị).

+ Tổ chức tuyển dụng viên chức thuộc Phòng Tổ chức - Cán bộ và các đơn vị (Trưởng bộ môn).

+ Quản lý, giám sát chất lượng các công trình xây dựng thuộc Ban Quản Công trình.

+ Tổ chức đấu thầu thuộc Ban Quản lý Công trình, Phòng Tài chính, Phòng Quản trị Thiết bị, Trung tâm Chuyển giao Công nghệ và Dịch vụ, Ban Quản lý Dự án ODA.

+ Tuyển sinh, đào tạo thuộc Phòng Đào tạo, Khoa Sau Đại học và Trung tâm Liên kết đào tạo.

+ Quản lý dự án, đề án thuộc Phòng Hợp tác Quốc tế, Phòng Tài chính, Ban Quản lý Dự án ODA.

+ Làm công tác thanh tra thuộc Phòng Thanh tra – Pháp chế và Ban Thanh tra nhân dân Trường.

  1. Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân viên chức, người lao động tham khảo Nghị định số 78/2013/NĐ-CP của Chính phủ và Thông tư số 08/2013/TT-TTCP của Thanh tra Chính phủ để tìm hiểu thêm thông tin và thực hiện đúng quy định.
  2. Các cá nhân thuộc đối tượng kê khai (Danh sách đính kèm) thực hiện kê khai tài sản, thu nhập (Mẫu kê khai và hướng dẫn đính kèm) và nộp cho Phòng TCCB trong thời hạn từ nay đến hết ngày 07/12/2018.
  3. Sau khi nhận được Bản kê khai của các cá nhân, Phòng TCCB kiểm tra tính đầy đủ các nội dung phải kê khai; trường hợp Bản kê khai chưa đúng quy định thì yêu cầu kê khai lại, thời hạn kê khai lại là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu. Phòng TCCB lưu bản chính và gửi 01 bản sao đến các đơn vị trực tiếp sử dụng viên chức để thực hiện việc công khai theo quy định. Phòng TCCB bộ xây dựng kế hoạch công khai bản kê khai trình Hiệu trưởng phê duyệt trước khi triển khai đến các đơn vị.

                        Đề nghị thủ trưởng các đơn vị và viên chức trong danh sách phải kê khai nghiên cứu kỹ biểu mẫu và các hướng dẫn kèm theo để kê khai cho chính xác không để xảy ra sai sót, vướng mắc về sau khi có yêu cầu xác minh tài sản, thu nhập theo quy định.

                        Các đơn vị, cá nhân cần tham khảo Nghị định 78, Thông tư 08 nêu trên và các biểu mẫu kèm theo đề nghị xem website của Phòng Tổ chức – Cán bộ tại địa chỉ https://dp.ctu.edu.vn.

         Kính chào trân trọng./.

DANH SÁCH KÊ KHAI TÀI SẢN THU NHẬP NĂM 2018

TT Mã số Họ tên Ngày sinh Nữ Đơn vị Chức danh, chức vụ, công việc phụ trách
1 002270 Chim Thành Thái Duy 05/03/1984   B. QLCT Chuyên viên
2 000922 Mạch Phước Sơn 20/04/1959   B. QLCT Chuyên viên chính
3 001010 Nguyễn Phan Hải Yến 11/02/1965 X B. QLCT Kế toán viên chính
4 001763 Trần Chinh Phong 12/10/1977   B. QLCT Phó Trưởng ban
5 001916 Bùi Lê Anh Tuấn 27/03/1982   B. QLDA ODA Giảng viên
6 002745 Châu Phương Uyên 08/02/1992 X B. QLDA ODA Chuyên viên
7 002753 Hứa Thái Nhân 16/08/1982   B. QLDA ODA Giảng viên
8 002746 Lai Nguyễn Bảo Ngọc 18/08/1987 X B. QLDA ODA Chuyên viên
9 002388 Lâm Bá Khánh Toàn 06/10/1988   B. QLDA ODA Giảng viên
10 001818 Nguyễn Thanh Tuấn 04/08/1980   B. QLDA ODA Chuyên viên
11 002024 Nguyễn Văn Tấn 10/07/1982   B. QLDA ODA Chuyên viên
12 002439 Nguyễn Đắc Khoa 07/03/1978   B. QLDA ODA Giảng viên chính
13 001689 Ninh Hữu Phương 20/10/1960   B. QLDA ODA Chuyên viên chính
14 001800 Phạm Minh Đức 27/11/1971   B. QLDA ODA Phó Giám đốc
15 001623 Trần Hoàng Tuấn 15/06/1979   B. QLDA ODA Giảng viên
16 001323 Trần Thanh Điền 21/03/1976   B. QLDA ODA Phó Giám đốc
17 001174 Trần Trung Tính 03/03/1973   B. QLDA ODA Phó Hiệu trưởng
18 001920 Văn Phạm Đan Thủy 19/08/1982 X B. QLDA ODA Giảng viên chính
19 001309 Lê Bá Tường 27/11/1978   BM. GDTC Phó Trưởng BM trực thuộc Trường
20 002136 Nguyễn Thanh Liêm 16/02/1979   BM. GDTC Phó Trưởng BM trực thuộc Trường
21 001249 Nguyễn Văn Hòa 16/12/1975   BM. GDTC Trưởng BM trực thuộc Trường
22 001620 Tống Lê Minh 17/04/1977   BM. GDTC Trợ lý tài sản,
23 --- Nguyễn Hồng Vân 15/08/1955   Cty TNHH MTV KHCN Chủ tịch Hội đồng Quản trị
24 008072 Văn Thái Bình 08/05/1971   Cty TNHH MTV KHCN Phó GĐ công ty
25 008075 Huỳnh Hữu Trắc 10/01/1972   Cty TNHH MTV KHCN Phó GĐ công ty
26 008875 Nguyễn Thị Diễm Phương 07/07/1985 X Cty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
27 008704 Nguyễn Thị Kim Mai 07/02/1977 X Cty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
28 008949 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/05/1985 X Cty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
29 008813 Nguyễn Thị Ngọc Thương 02/09/1981 X Cty TNHH MTV KHCN Kế toán viên
30 001675 Đoàn Văn Hồng Thiện 29/02/1980   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
31 001063 Lương Vinh Quốc Danh 10/05/1973   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
32 000466 Nguyễn Văn Cương 25/05/1970   K. Công nghệ Phó Trưởng khoa
33 001571 Ngô Quang Hiếu 30/06/1980   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
34 001622 Lê Gia Lâm 05/01/1982   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
35 002158 Đỗ Nguyễn Duy Phương 24/06/1982   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
36 001626 Trần Văn Tỷ 10/02/1979   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
37 000504 Hồ Ngọc Tri Tân 22/09/1972   K. Công nghệ Phó Trưởng khoa
38 000486 Đặng Thế Gia 22/02/1972   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
39 002059 Trần Thị Mỹ Dung 07/02/1984 X K. Công nghệ Quyền Trưởng Bộ môn
40 001062 Nguyễn Chí Ngôn 11/09/1972   K. Công nghệ Trưởng khoa
41 001581 Nguyễn Hoàng Dũng 20/11/1979   K. Công nghệ Trưởng Bộ môn
42 001064 Trần Thanh Hùng 28/12/1972   K. Công nghệ Phó Trưởng khoa
43 008472 Bùi Thị Mỹ Ngọc 27/08/1980 X K. Công nghệ Kế toán viên trung cấp
44 000913 Nguyễn Thị Vân 12/11/1966 X K. Công nghệ Kế toán viên
45 001684 Trương Thoại Khánh 20/01/1977   K. Công nghệ Trợ lý tài sản, thiết bị
46 001067 Huỳnh Xuân Hiệp 17/02/1973   K. CNTT&TT Phó Trưởng khoa
47 000520 Trương Minh Thái 10/04/1971   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
48 001229 Phạm Thế Phi 04/08/1975   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
49 001531 Trương Quốc Định 04/10/1978   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
50 001348 Phạm Nguyên Khang 09/07/1977   K. CNTT&TT Phó Trưởng khoa
51 002635 Trần Nguyễn Minh Thư 16/03/1980 X K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
52 001124 Ngô Bá Hùng 08/04/1973   K. CNTT&TT Phó Trưởng khoa
53 001072 Đỗ Thanh Nghị 12/02/1974   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
54 001048 Nguyễn Hữu Hòa 24/05/1973   K. CNTT&TT Trưởng khoa
55 001044 Nguyễn Nhị Gia Vinh 10/11/1974   K. CNTT&TT Trưởng Bộ môn
56 002537 Nguyễn Thành Tuấn 31/03/1972   K. CNTT&TT Trợ lý tài sản, thiết bị
57 001255 Nguyễn Hoàng Long 00/00/1974   K. Dự bị Dân tộc Trưởng khoa
             
59 001885 Phan Thị Phương Anh 20/04/1982 X K. KHCT Trưởng Bộ môn
60 000707 Trần Văn Hiếu 01/11/1963   K. KHCT Phó Trưởng khoa
61 000721 Lê Ngọc Triết 00/00/1964   K. KHCT Trưởng khoa
62 001640 Phan Văn Phúc 18/10/1980   K. KHCT Trưởng Bộ môn
63 001028 Phạm Văn Búa 00/00/1973   K. KHCT Phó Trưởng khoa
64 000019 Bùi Thị Bửu Huê 10/06/1966 X K. KHTN Trưởng khoa
65 000020 Nguyễn Trọng Tuân 02/09/1974   K. KHTN Trưởng Bộ môn
66 001100 Ngô Thanh Phong 17/08/1970   K. KHTN Phó Trưởng khoa
67 001040 Đái Thị Xuân Trang 25/11/1972 X K. KHTN Trưởng Bộ môn
68 000006 Nguyễn Hữu Khánh 16/03/1962   K. KHTN Trưởng Bộ môn
69 000007 Võ Văn Tài 10/12/1973   K. KHTN Phó Trưởng khoa
70 001075 Nguyễn Thanh Phong 08/08/1974   K. KHTN Trưởng Bộ môn
71 002306 Trần Lê Kim Thụy 19/02/1985 X K. KHTN Trợ lý tài sản, thiết bị
72 002672 Nguyễn Thị Bé Ba 06/10/1980 X K. KHXH&NV Quyền Trưởng Bộ môn
73 001607 Bùi Thanh Thảo 16/11/1979 X K. KHXH&NV Phó Trưởng khoa
74 000117 Nguyễn Kim Châu 20/10/1965   K. KHXH&NV Phó Trưởng khoa
75 000809 Nguyễn Huỳnh Mai 23/03/1968 X K. KHXH&NV Quyền Trưởng Bộ môn
76 002505 Trần Thị Diễm Cần 06/03/1989 X K. KHXH&NV Quyền Trưởng Bộ môn
77 000179 Thái Công Dân 00/00/1965   K. KHXH&NV Trưởng khoa
78 001047 Nguyễn Hữu Đặng 12/07/1973   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
79 001344 Phan Anh Tú 16/01/1978   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
80 000543 Lê Khương Ninh 28/09/1965   K. Kinh tế Trưởng khoa
81 000551 Quan Minh Nhựt 23/02/1966   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
82 001282 Nguyễn Hữu Tâm 18/05/1974   K. Kinh tế Trợ lý tài sản, thiết bị
83 001278 Phạm Lê Thông 20/04/1974   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
84 001537 Huỳnh Việt Khải 01/03/1978   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
85 000548 Lưu Thanh Đức Hải 13/09/1964   K. Kinh tế Phó Trưởng khoa
86 000553 Lưu Tiến Thuận 14/06/1973   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
87 001471 Huỳnh Trường Huy 04/06/1977   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
88 001280 Lê Tấn Nghiêm 07/04/1976   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
89 001695 Phan Đình Khôi 15/10/1978   K. Kinh tế Trưởng Bộ môn
90 000560 Trương Đông Lộc 13/12/1972   K. Kinh tế Phó Trưởng khoa
91 009600 Phạm Thị Ngoan 20/07/1989 X K. Kinh tế Kế toán viên
92 001204 Diệp Thành Nguyên 03/05/1975   K. Luật Phó Trưởng khoa
93 001429 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/02/1977 X K. Luật Quyền Trưởng Bộ môn
94 001198 Phan Trung Hiền 16/10/1975   K. Luật Phó Trưởng khoa
95 001428 Cao Nhất Linh 01/01/1976   K. Luật Trưởng Bộ môn
96 000568 Lê Thị Nguyệt Châu 03/11/1972 X K. Luật Trưởng khoa
97 001713 Tăng Thanh Phương 27/10/1975 X K. Luật Quyền Trưởng Bộ môn
98 001404 Đỗ Xuân Hòa 02/12/1975   K. Luật Trợ lý tài sản, thiết bị
99 000407 Nguyễn Văn Công 19/09/1969   K. MT&TNTN Trưởng khoa
100 002655 Nguyễn Xuân Lộc 07/06/1981   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
101 000799 Lê Hoàng Việt 28/10/1964   K. MT&TNTN Phó Trưởng khoa
102 001246 Nguyễn Xuân Hoàng 01/11/1975   K. MT&TNTN Phó Trưởng khoa
103 001299 Phạm Văn Toàn 28/03/1976   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
104 001386 Trương Hoàng Đan 08/05/1971 X K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
105 000281 Võ Quang Minh 02/01/1962   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
106 000501 Lê Anh Tuấn 06/09/1960   K. MT&TNTN Phó Viện trưởng
107 000483 Nguyễn Hiếu Trung 05/10/1971   K. MT&TNTN Viện trưởng
108 001668 Nguyễn Đình Giang Nam 05/09/1979   K. MT&TNTN Trưởng Bộ môn
109 001560 Văn Phạm Đăng Trí 25/05/1979   K. MT&TNTN Phó Trưởng khoa
110 001482 Nguyễn Thành Trung 22/04/1974   K. MT&TNTN Trợ lý tài sản, thiết bị
111 001464 Phương Hoàng Yến 16/06/1978 X K. Ngoại ngữ Phó Trưởng khoa
112 000841 Diệp Kiến Vũ 15/11/1970   K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
113 001467 Lý Thị Bích Phượng 05/05/1978 X K. Ngoại ngữ Phó Giám đốc
114 000200 Nguyễn Văn Lợi 08/10/1972   K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
115 000199 Trịnh Quốc Lập 09/12/1967   K. Ngoại ngữ Trưởng khoa
116 000228 Trần Văn Lựa 07/06/1962   K. Ngoại ngữ Phó Trưởng khoa
117 001055 Võ Văn Chương 00/00/1973   K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
118 001611 Lê Xuân Mai 16/09/1980 X K. Ngoại ngữ Trưởng Bộ môn
119 002143 Lê Văn Vàng 15/04/1972   K. Nông nghiệp Trưởng khoa
120 002191 Nguyễn Thị Thu Nga 22/04/1975 X K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
             
122 002137 Nguyễn Thị Kim Khang 20/08/1973 X K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
123 000340 Lý Nguyễn Bình 22/11/1967   K. Nông nghiệp Phó Trưởng khoa
124 001120 Nguyễn Công Hà 17/10/1974   K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
125 000317 Nguyễn Lộc Hiền 02/09/1964   K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
126 002345 Lê Vĩnh Thúc 23/04/1975   K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
127 001288 Châu Minh Khôi 24/05/1973   K. Nông nghiệp Phó Trưởng khoa
128 001405 Trần Văn Dũng 11/11/1968   K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
129 000411 Lê Văn Bé 06/08/1962   K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
130 002138 Nguyễn Trọng Ngữ 05/05/1975   K. Nông nghiệp Phó Trưởng khoa
131 000394 Trần Ngọc Bích 28/05/1968   K. Nông nghiệp Trưởng Bộ môn
132 009529 Nguyễn Kim Nuôi 07/04/1968 X K. Nông nghiệp Kế toán viên
133 000433 Nguyễn Tri Khương 01/01/1962   K. Nông nghiệp Trợ lý tài sản, thiết bị
134 001806 Sử Kim Anh 01/07/1979 X K. PTNT Trưởng Bộ môn
135 000772 Nguyễn Duy Cần 10/06/1962   K. PTNT Trưởng khoa
136 002526 Nguyễn Văn Nay 28/11/1981   K. PTNT Quyền Trưởng Bộ môn
137 002525 Cao Quốc Nam 08/01/1973   K. PTNT Phó Trưởng khoa
138 002477 Nguyễn Thiết 24/12/1982   K. PTNT Phó Trưởng khoa
139 002478 Phạm Văn Trọng Tính 26/10/1984   K. PTNT Quyền Trưởng Bộ môn
140 002467 Nguyễn Văn Dũ 15/09/1977   K. PTNT Trợ lý tài sản, thiết bị
141 002627 Châu Kim Khuyến 16/12/1988 X K. Sau Đại học Chuyên viên
142 000541 Mai Văn Nam 10/01/1964   K. Sau Đại học Trưởng khoa
143 001472 Mai Văn Út 18/03/1976   K. Sau Đại học Chuyên viên
144 001819 Nguyễn Hữu Giao Tiên 07/05/1980 X K. Sau Đại học Chuyên viên
145 000937 Nguyễn Vĩnh An 03/01/1961   K. Sau Đại học Phó Trưởng khoa
146 002539 Phạm Đoàn An Khương 15/09/1989   K. Sau Đại học Chuyên viên
147 002095 Trịnh Thị Hương 21/09/1979 X K. Sư phạm Quyền Trưởng Bộ môn
148 001852 Lê Văn Nhương 25/02/1982   K. Sư phạm Quyền Trưởng Bộ môn
149 002100 Nguyễn Phúc Đảm 25/03/1985   K. Sư phạm Trưởng Bộ môn
150 001331 Trần Minh Thuận 15/04/1977   K. Sư phạm Quyền Trưởng Bộ môn
151 001606 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/05/1980 X K. Sư phạm Trưởng Bộ môn
152 000136 Nguyễn Văn Nở 14/04/1960   K. Sư phạm Trưởng khoa
153 000121 Trần Văn Minh 02/08/1964   K. Sư phạm Hiệu trưởng trường THTP Thực hành Sư phạm
154 001137 Đặng Minh Quân 25/10/1973   K. Sư phạm Trưởng Bộ môn
155 001056 Lâm Quốc Anh 15/05/1974   K. Sư phạm Phó Trưởng khoa
156 002236 Nguyễn Trung Kiên 25/08/1986   K. Sư phạm Trưởng Bộ môn
157 001523 Huỳnh Anh Huy 09/04/1980   K. Sư phạm Phó Trưởng khoa
158 001859 Vũ Thanh Trà 18/04/1980   K. Sư phạm Trưởng Bộ môn
159 002012 Trần Lương 13/02/1976   K. Sư phạm Trưởng Bộ môn
160 001509 Trần Ngọc Đạt 19/01/1979   K. Sư phạm Trợ lý tài sản, thiết bị
161 000266 Trương Quốc Phú 20/06/1965   K. Thủy sản Trưởng khoa
162 001796 Trần Thị Tuyết Hoa 29/12/1973 X K. Thủy sản Trưởng Bộ môn
163 002421 Trần Minh Phú 29/04/1980   K. Thủy sản Trưởng Bộ môn
164 000267 Nguyễn Thanh Phương 03/04/1965   K. Thủy sản Chủ tịch Hội đồng Trường
165 000785 Nguyễn Văn Hòa 04/04/1961   K. Thủy sản Trưởng Bộ môn
166 000273 Trần Ngọc Hải 22/12/1969   K. Thủy sản Phó Trưởng khoa
167 000264 Phạm Thanh Liêm 02/04/1967   K. Thủy sản Trưởng Bộ môn
168 000269 Trần Thị Thanh Hiền 25/11/1965 X K. Thủy sản Phó Hiệu trưởng
169 000259 Nguyễn Thanh Long 19/03/1963   K. Thủy sản Phó Trưởng khoa
170 000271 Trần Đắc Định 02/10/1965   K. Thủy sản Trưởng Bộ môn
171 002426 Huỳnh Trường Giang 28/09/1980   K. Thủy sản Trưởng Bộ môn
172 001578 Vũ Ngọc Út 07/09/1969   K. Thủy sản Phó Trưởng khoa
173 001663 Nguyễn Hữu Thoại 31/03/1967   K. Thủy sản Trợ lý tài sản, thiết bị
174 001324 Trần Thanh Điện 29/08/1974   NXB ĐHCT Giám đốc
175 001206 Trần Thiện Bình 19/12/1972   P. CTCT Trưởng phòng
176 000883 Nguyễn Thanh Tường 07/10/1965   P. CTSV Trưởng phòng
177 001311 Phan Quang Vinh 03/02/1977   P. CTSV Phó Trưởng phòng
178 000940 Phạm Văn Hiền 08/07/1963   P. CTSV Phó Trưởng phòng
179 000960 Trần Hữu Phước 25/09/1962   P. Đào tạo Chuyên viên
180 002522 Huỳnh Văn Tú 01/01/1988   P. Đào tạo Chuyên viên cao đẳng
181 002754 Dương Thị Hồng Hạnh 15/08/1988 X P. Đào tạo Chuyên viên
182 001065 Nguyễn Hứa Duy Khang 23/02/1973   P. Đào tạo Phó Trưởng phòng
183 000462 Nguyễn Minh Trí 15/06/1966   P. Đào tạo Trưởng phòng
184 001566 Nguyễn Hoàng Duy Nhân 23/12/1977   P. Đào tạo Chuyên viên
185 000938 Trương Chiến Thắng 15/05/1961   P. Đào tạo Chuyên viên
186 000943 Nguyễn Kỳ Tuấn Sơn 21/01/1968   P. Đào tạo Phó Trưởng phòng
187 001014 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 30/11/1978 X P. Đào tạo Chuyên viên
188 001720 Hồ Thị Ngọc Nương 05/07/1977 X P. HTQT Chuyên viên
189 002541 Lim Ngọc Hân 24/10/1988 X P. HTQT Chuyên viên
190 000309 Lê Việt Dũng 03/08/1960   P. HTQT Phó Hiệu trưởng
191 001349 Lê Văn Lâm 01/05/1977   P. HTQT Trưởng phòng
192 001418 Nguyễn Hoàng Phụng 01/01/1975   P. HTQT Chuyên viên
193 002452 Nguyễn Thị Huyền 20/09/1981 X P. HTQT Chuyên viên
194 001297 Nguyễn Võ Châu Ngân 23/01/1976   P. HTQT Phó Trưởng phòng
195 002192 Trần Thị Huy Linh 13/04/1971 X P. HTQT Chuyên viên
196 002542 Trần Thị Minh Thảo 18/06/1989 X P. HTQT Chuyên viên
197 000838 Dương Thanh Long 20/10/1962   P. KHTH Trưởng phòng
198 000930 Nguyễn Trọng Hiếu 05/10/1961   P. KHTH Phó Trưởng phòng
199 000852 Trịnh Ngọc Hòa 27/06/1961   P. KHTH Phó Trưởng phòng
200 001148 Lê Nguyễn Đoan Khôi 07/07/1974   P. QLKH Phó Trưởng phòng
201 009766 Nguyễn Thị Kim Cương 27/11/1983 X P. QLKH Kế toán viên
202 000284 Lê Văn Khoa 05/09/1960   P. QLKH Trưởng phòng
203 000881 Lê Phi Hùng 00/00/1963   P. QTTB Trưởng phòng
204 001296 Lê Thành Phiêu 19/03/1975   P. QTTB Phó Trưởng phòng
205 002631 Trịnh Quốc Anh 22/10/1988   P. QTTB Chuyên viên (tổ chức đấu thầu)
206 000919 Dương Minh Hoàng 22/02/1967   P. QTTB Chuyên viên (tổ chức đấu thầu)
207 001400 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 26/12/1976 X P. QTTB Chuyên viên (tổ chức đấu thầu)
208 000933 Trần Thiên Phú 17/07/1967   P. QTTB Kế toán viên trung cấp
209 001814 Vũ Ánh Nguyệt 29/01/1980 X P. QTTB Chuyên viên (tổ chức đấu thầu)
210 002712 Lê Thị Thùy Trang 15/10/1990 X P. Tài chính Kế toán viên
211 000550 Nguyễn Văn Duyệt 01/02/1968   P. Tài chính Trưởng phòng
212 001694 Phạm Thị Thu Trang 14/09/1979 X P. Tài chính Kế toán viên
213 002258 Trương Thị Ngọc Linh 09/03/1979 X P. Tài chính Kế toán viên
214 000912 Trần Thị Thu Trang 09/12/1964 X P. Tài chính Kế toán viên trung cấp
215 002689 Trần Thị Thu Trang 20/10/1992 X P. Tài chính Kế toán viên
216 002690 Võ Thị Quỳnh Như 11/08/1991 X P. Tài chính Kế toán viên
217 000915 Lưu Thái Đào 10/02/1972 X P. Tài chính Kế toán viên
218 000909 Nguyễn Thanh Đạt 05/04/1964   P. Tài chính Kế toán viên trung cấp
219 001901 Nguyễn Thị Thúy 04/04/1966 X P. Tài chính Thủ quỹ cơ quan, đơn vị
220 001899 Phạm Thanh Sơn 08/10/1982   P. Tài chính Chuyên viên
221 001934 Trần Nam Hải 10/04/1972   P. Tài chính Kế toán viên
222 001693 Vũ Xuân Nam 04/01/1976   P. Tài chính Phó Trưởng phòng
223 000959 Lê Văn Lâm 13/07/1959   P. TTPC Phó Trưởng phòng
224 001696 Nguyễn Lan Hương 28/11/1976 X P. TTPC Trưởng phòng
225 000969 Trần Văn Phước 12/01/1961   P. TTPC Phó Trưởng phòng
226 002468 Đào Thị Thanh Tâm 20/02/1988 X P. TTPC Chuyên viên
227 000448 Nguyễn Văn Trí 04/01/1970   P. TCCB Trưởng phòng
228 001153 Nguyễn Thị Kim Loan 30/08/1975 X P. TCCB Phó Trưởng phòng
229 002127 Trịnh Thị Thanh Quốc 02/09/1975 X P. TCCB Chuyên viên (phụ trách tuyển dụng)
230 000160 Hồ Thị Thu Hồ 12/10/1967 X TT. BDNVSP Phó Giám đốc Trung tâm
231 009500 Lê Hoàng Kim Ngân 22/10/1984 X TT. CGCN&DV Kế toán viên trung cấp
232 008935 Nguyễn Thị Anh Đào 01/10/1972 X TT. CGCN&DV Kế toán viên
233 001218 Trần Thị Bích Liên 20/01/1969 X TT. CGCN&DV Thủ quỹ cơ quan
234 008999 Trần Thị Kim Chi 19/11/1974 X TT. CGCN&DV Kế toán viên
235 009751 Bùi Vũ Linh 16/06/1991   TT. CGCN&DV Chuyên viên
236 009898 Nguyễn Bỉnh Khiêm 21/03/1986   TT. CGCN&DV Chuyên viên
237 009631 Phạm Thành Lợi 29/05/1979   TT. CGCN&DV Chuyên viên
238 009758 Dương Hải Đăng 16/04/1989   TT. CGCN&DV Chuyên viên
239 009861 Lê Bửu Minh Quân 22/08/1990   TT. CGCN&DV Chuyên viên
240 000920 Lê Trung Hiếu 27/06/1961   TT. CGCN&DV Phó Giám đốc
241 009519 Nguyễn Như Dạ Ngọc 09/11/1986 X TT. CGCN&DV Chuyên viên
242 001223 Nguyễn Thanh Trung 16/04/1972   TT. CGCN&DV Chuyên viên
243 009570 Vũ Lê Duy 17/09/1986   TT. CGCN&DV Kế toán viên
244 001457 Lê Hoàng Thảo 09/03/1977   TT. CNPM Phó Giám đốc
245 000516 Nguyễn Hoàng Việt 26/07/1961   TT. CNPM Giám đốc
246 008588 Nguyễn Hùng Dũng 25/10/1980   TT. CNPM Trưởng Bộ môn
247 008456 Trương Xuân Việt 23/09/1978   TT. CNPM Phó Giám đốc
248 008961 Trần Kim Tám 13/04/1985 X TT. CNPM Kế toán viên
249 009561 Trần Ngọc Ngân 18/10/1998 X TT. CNPM Kế toán viên
250 009784 Nguyễn Thúy Ái 09/08/1993 X TT. ĐGNLNN Kế toán viên
251 002636 Võ Thị Bích Thảo 01/01/1983 X TT. ĐGNLNN Phó Giám đốc
252 001145 Trần Bá Trí 24/03/1976   TT. ĐTNCTVKT Giám đốc TT
253 001753 Lê Long Hậu 03/09/1981   TT. ĐTNCTVKT Phó Giám đốc Trung tâm
254 000352 Nguyễn Văn Mười 10/07/1960   TT. DVKHNN Giám đốc TT
255 002451 Võ Thị Bích Thủy 05/02/1974 X TT. DVKHNN Phó Giám đốc Trung tâm
256 001529 Phạm Duy Nghiệp 04/05/1978   TT. Điện - Điện tử Giám đốc TT
257 009895 Phan Thị Hằng 19/05/1987 X TT. Điện - Điện tử Kế toán viên
258 001233 Dương Thái Bình 00/00/1974   TT. Điện - Điện tử Phó Giám đốc Trung tâm
259 001794 Trần Minh Tân 07/03/1980   TT. ĐT-TH Giám đốc TT
260 009857 Lê Ngọc Giàu 20/03/1989 X TT. ĐT-TH Kế toán viên
261 002146 Cao Ngọc Báu 17/07/1970   TT. GDQP Phó Giám đốc
262 000736 Nguyễn Vĩnh Ninh 20/12/1964   TT. GDQP Phó Giám đốc thường trực
263 002397 Trần Văn Lý 24/05/1971   TT. GDQP Trưởng Bộ môn
264 001022 Vũ Đình Phương 22/03/1972   TT. GDQP Trưởng Bộ môn
265 002205 Nguyễn Hữu Khải 03/11/1966   TT. GDQP Trưởng Bộ môn
266 000819 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 18/10/1968 X TT. Học liệu Phó Giám đốc
267 001507 Nguyễn Hoàng Vĩnh Vương 02/12/1976   TT. Học liệu Giám đốc
268 000497 Trần Văn Hừng 04/12/1965   TT. KĐ&TVXD Giám đốc TT
269 001676 Cao Tấn Ngọc Thân 05/05/1980   TT. KĐ&TVXD Phó Giám đốc Trung tâm
270 009647 Nguyễn Tấn Phát 05/03/1989   TT. LKĐT Chuyên viên
271 009582 Ngô Hồng Phương 24/04/1973   TT. LKĐT Chuyên viên
272 009698 Trần Thị Kiều Thi 21/01/1987 X TT. LKĐT Cán sự (tuyển sinh, đào tạo)
273 009550 Nguyễn Quốc Đạt 01/08/1984   TT. LKĐT Chuyên viên
274 009548 Trần Thị Ngọc Hằng 30/11/1988 X TT. LKĐT Kế toán viên
275 001459 Trịnh Trung Hưng 06/12/1977   TT. LKĐT Phó Giám đốc
276 009731 Lâm Hùng Minh 01/06/1989   TT. LKĐT Chuyên viên
277 009729 Nguyễn Minh Tân 28/04/1991   TT. LKĐT Chuyên viên
278 001717 Nguyễn Thị Xuân Trang 21/02/1977 X TT. LKĐT Chuyên viên
279 009730 Nguyễn Văn Chiến 01/01/1988   TT. LKĐT Chuyên viên
280 000155 Phạm Phương Tâm 06/04/1971   TT. LKĐT Giám đốc
281 001567 Phạm Thị Ngọc Sương 04/03/1977 X TT. LKĐT Phó Giám đốc
282 009646 Võ Minh Trí 19/07/1989   TT. LKĐT Chuyên viên
283 000451 Phan Thanh Lương 15/08/1970   TT. NC&UDCN Giám đốc TT
284 001245 Nguyễn Nhựt Duy 07/07/1975   TT. NC&UDCN Phó Giám đốc Trung tâm
285 002343 Lưu Nguyễn Quốc Hưng 26/01/1970   TT. Ngoại ngữ Giám đốc
286 008126 Nguyễn Thiên Trường 17/06/1968 X TT. Ngoại ngữ Thủ quỹ cơ quan
287 000793 Nguyễn Bửu Huân 31/07/1966   TT. Ngoại ngữ Phó Giám đốc
288 001804 Võ Phạm Trinh Thư 30/05/1975 X TT. Ngoại ngữ Phó Giám đốc
289 000983 Phan Huy Hùng 06/09/1967   TT. QLCL Giám đốc
290 001054 Đào Phong Lâm 16/03/1974   TT. QLCL Phó Giám đốc
291 002209 Lê Thanh Sang 20/08/1985   TT. TT&QTM Phó Giám đốc
292 001157 Lưu Trùng Dương 01/02/1971   TT. TT&QTM Giám đốc
293 002126 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/05/1984 X TT. TV-HT-KNSV Phó Giám đốc
294 000517 Trần Cao Đệ 10/01/1969   TT. TV-HT-KNSV Giám đốc
295 002356 Nguyễn Ngọc Côn 01/05/1960   Tr. THSP Phó Hiệu trưởng trường THPT Thực hành Sư phạm
296 002641 Trương Ngọc Trinh 12/01/1983 X Tr. THSP Kế toán viên
297 008737 Trần Thị Hồng Phượng 22/12/1984 X TT. KĐ&TVXD Thủ quỹ cơ quan
298 008638 Đặng Hoàng Liên 19/04/1972 X TT. KĐ&TVXD Kế toán viên
299 000536 Lê Mạnh Quốc 02/05/1959   VP. Đảng ủy Trưởng phòng
300 001134 Trần Văn Phú 12/09/1975   VP. Đảng ủy Phó Trưởng phòng
301 002569 Nguyễn Hồng Tín 10/08/1975   V. NCPT ĐBSCL Trưởng Bộ môn
302 002621 Đặng Kiều Nhân 04/12/1969   V. NCPT ĐBSCL Viện trưởng
303 000775 Lê Cảnh Dũng 21/04/1964   V. NCPT ĐBSCL Trưởng Bộ môn
304 000761 Huỳnh Quang Tín 20/12/1961   V. NCPT ĐBSCL Trưởng Bộ môn
305 002202 Vũ Anh Pháp 10/08/1965   V. NCPT ĐBSCL Phó Viện trưởng
306 008874 Trương Thị Kim Loan 16/07/1975 X V. NCPT ĐBSCL Kế toán viên
307 000412 Nguyễn Minh Chơn 15/01/1965   V. NC&PT CNSH Phó Viện trưởng
308 001769 Nguyễn Thị Pha 07/06/1974 X V. NC&PT CNSH Phó Viện trưởng
309 002611 Đỗ Tấn Khang 01/01/1983   V. NC&PT CNSH Trưởng Bộ môn
310 002337 Huỳnh Xuân Phong 12/05/1981   V. NC&PT CNSH Quyền Trưởng Bộ môn
311 000347 Hà Thanh Toàn 15/01/1963   V. NC&PT CNSH Hiệu trưởng
312 000749 Nguyễn Văn Thành 15/04/1965   V. NC&PT CNSH Viện trưởng
313 000758 Trà Phan Hoa Lan 26/05/1966 X V. NC&PT CNSH Kế toán viên
             
Danh sách có 313 người        
         

Bài viết mới

Liên kết

Số lượt truy cập

1806717
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
38
4732
4732
1806717

_____ 

   PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ   

_____ 

0292 3832 664 | 0292 3872 104 | ptccb@ctu.edu.vn

Lầu 2, Nhà Điều hành - Khu II Trường Đại học Cần Thơ